您搜索了: localizarla (西班牙语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Spanish

Vietnamese

信息

Spanish

localizarla

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

西班牙语

越南语

信息

西班牙语

tratando de localizarla.

越南语

tôi đang cố xác định.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

- tratamos de localizarla.

越南语

- chúng tôi đang cố tìm ra cô ấy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

trataremos de localizarla ahora.

越南语

chúng tôi đang liên lạc với bà ấy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

¿crees que puedes localizarla?

越南语

anh có thể theo dấu cô ấy không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

debe de haber alguna otra forma de localizarla.

越南语

chắc phải có cách khác tìm ra cô ấy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

¿sabe dónde podemos localizarla? no, no sé.

越南语

- anh có thể cho chúng tôi biết làm thế nào tìm ra cô ấy không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

ha pasado un tiempo. ¿felicity fue capaz de localizarla?

越南语

cũng khá lâu rồi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

no me arrepiento de ella. entonces, ¿por qué intentó localizarla?

越南语

tôi không hối hận về quyết định của mình.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

la hija más joven de ned stark, arya... parece que no podemos localizarla.

越南语

con gái út của ned stark, arya-- có vẻ người của ta không thể tìm ra nó.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

no solo usa una talla 95e como nuestro arma del crimen, pero no pueden localizarla.

越南语

cô ta không những mặc áo loại 36d như hung khí của ta, mà họ còn không biết cô ta đang ở đâu nữa.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

hemos intentado localizarla por los daños a la propiedad privada causados por la explosión de su apartamento.

越南语

chúng tôi đang tìm kiếm cô ấy từ sau vụ nổ đó vụ nổ ?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

sí, intenté localizarla en los Ángeles... pero no estaba en ninguna de sus direcciones conocidas... y no, nunca la he visto.

越南语

Đúng, tôi đã cố định vị cô ấy ở los angeles, nhưng cô ấy không hề có mặt tại bất kỳ địa chỉ nào được biết đến của cô ấy, và tôi cũng chưa hề gặp mặt cô ấy trước đây.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

- he estado intentando localizarle todo el día. - ¿en serio?

越南语

- tôi đã cố liên lạc cả ngày hôm nay rồi. - thế à?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,799,604,932 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認