您搜索了: participarán (西班牙语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Spanish

Vietnamese

信息

Spanish

participarán

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

西班牙语

越南语

信息

西班牙语

se calcula que este año participarán más personas en la depuración...

越南语

các chuyên gia dự đoán rằng sẽ có rất nhiều người... tham gia vào lễ thanh trừng năm nay...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

noticias 13 le desea a todos los que no participarán en la depuración de este año una noche segura, noticias 13 tiempo restante para la depuraciÓn y a los que liberarán a la bestia, una purificación exitosa.

越南语

kênh tin tức 13 chúc cho tất cả... những ai không tham gia thanh trừng năm nay một buổi tối bình an... và với những người giải phóng con quái vật bên trong mình... chúc các bạn gột rửa linh hồn thành công.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

haréis el sorteo de ella para que sea heredad para vosotros y para los forasteros que residen entre vosotros, quienes han engendrado hijos entre vosotros, y que son para vosotros como nativos entre los hijos de israel. ellos participarán con vosotros en el sorteo para tener posesión entre las tribus de israel

越南语

các ngươi khá bắt thăm mà chia cho các ngươi và cho những người ngoại trú ngụ giữa các ngươi và sanh con cái giữa các ngươi. các ngươi sẽ coi chúng nó như là kẻ bổn tộc giữa con cái y-sơ-ra-ên.

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

西班牙语

si por alguna razón los espíritus no participaran sería distinto.

越南语

nếu như ngững linh hồn không tham gia vào, vì 1 lý do gì đó, mọi chuyện sẽ khác.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
8,036,916,017 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認