来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
portugués
tiếng bồ Đào nha
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:
& portugués
& bồ Đào nha
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
¿portugués?
bồ Đào nha sao?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
portugués 369
sếp trần.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
es portugués.
Đó là người bồ Đào nha.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
& portugués a
& bồ Đào nha sang
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
portugués (pt)
bồ Đào nha (pt)
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
creo que portugués
em nghĩ là tiếng bồ Đào nha.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
¿aprender portugués?
học tiếng bồ Đào nha à?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
portugués de brasilname
bồ- đào- nha (bra- xin) name
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
hablo algo de portugués.
tôi tôi nói được một ít tiếng bồ Đào nha.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
portugués, no intente nada.
euro boy, đây là tổ trọng Án, đừng có làm càn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
escudo portugués de timorname
name
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
¿por casualidad hablaba portugués?
anh có nói tiếng bồ Đào nha không ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
en portugués significa "sueño".
tiếng bồ Đào nha nghĩa là "ngủ."
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
en brasil también hablan portugués.
brazil cũng nói tiếng bồ Đào nha.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
sabes, tal vez aprenda bien el portugués.
cậu biết không george tôi có thể nói tốt tiếng bồ Đào nha đấy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
así que vamos a ocuparnos de tu portugués.
Điều mà chúng ta cần làm là cậu phải học thêm tiếng bồ Đào nha. - tôi à?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
¿conoces a un recién llegado llamado portugués? no.
cậu có biết ai gọi là euro boy không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
oí que en 20 minutos leyó todo el libro y aprendió portugués.
tôi nghe nói anh ta chỉ cần 20 phút. trong 20 phút anh ta đọc hết cuốn sách điên loạn đó và biết tiếng bồ Đào nha. - anh đã ở đó.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: