您搜索了: presumido (西班牙语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

西班牙语

越南语

信息

西班牙语

presumido.

越南语

'Đồ khoe mẽ!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

- qué presumido.

越南语

- anh tự cao quá đấy!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

no seas presumido.

越南语

này, đừng tinh ranh thế chứ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

- era un presumido.

越南语

anh ấy từng làm vậy nhiều lần rồi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

¡simio presumido!

越南语

sao, đồ con khỉ kiêu căng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

no seas presumido, ¿bien?

越南语

anh đừng kiêu căng ngạo mạn như vậy được không ?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

no quiero ser presumido pero...

越南语

không phải là tự đề cao mình đâu, nhưng...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

¿yo soy un simio presumido?

越南语

mình mà là "con khỉ kiêu căng" sao?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

西班牙语

ahora estás siendo presumido.

越南语

anh hơi tự phụ đấy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

ahora sí estás siendo presumido.

越南语

anh tự phụ quá nhỉ? nhiều đấy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

hasta en la cárcel era un presumido.

越南语

thậm chí là lúc trong tù, ông ta vẫn tự đắc như thế.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

siempre han presumido de cómo iba en los estudios.

越南语

tất cả những gì họ đã làm là khoe khoang về thành tích học tập của tôi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

claro que s'il vous plait, charlatán presumido.

越南语

s'il vous plaît cái mốc xì, đồ bá láp.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

la próxima vez mire al sr. han, no sea tan presumido.

越南语

sau này gặp hàn đại nhân, đừng làm ra vẻ thông minh.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

pappas. y ahora su presumido hijo ya tiene trabajo.

越南语

tôi biết anh nói chuyện với ông papa và giờ thằng " sao nhí" của ông có được việc làm.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

西班牙语

ahora tendré que competir con shamú y su sonrisa de presumido.

越南语

san diego. sao tôi phải cạnh tranh với shamu. rồi lại nhe răng cười!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

supongo que en los viejos tiempos era algo presumido. un pájaro altanero.

越南语

À, chắc là tại ngày xưa, tôi hay vênh váo, kiểu như một con chim khệnh khạng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

¡contrólate, presumido del espacio! ¡muchachos! no es momento para esto.

越南语

Đừng có làm cao, đồ hợm vũ trụ! thôi đủ rồi các bạn!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

así que puedes perder el tiempo con algún idiota presumido... que te bajará las bragas y te dejará preñada.

越南语

Để cho mày có thời giờ đú đởn mấy thẳng bảnh trai hả... tụi nó sẽ lột đồ mày ra và làm cho mày đau tới ruột.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

hablando con algunos miembros del comite... ellos dicen que seria una buena adicion para la casa no tu equipo no ha ganado en los ultimos 7 años y estas aqui porque quieres que yo cambie eso eres demasiado presumido para ser un tipo que solo ha hecho una buena actuacion en su vida

越南语

-...cậu có thể sẽ có ích cho chúng tôi. -không. mu gamma đã đập nát đít các cậu bảy năm trước.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,747,288,906 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認