您搜索了: riquezas (西班牙语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Spanish

Vietnamese

信息

Spanish

riquezas

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

西班牙语

越南语

信息

西班牙语

riquezas, mujeres...

越南语

tiền bạc, gái gú.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

riquezas jamas imaginadas

越南语

mọi hạnh phúc ngươi mà có thể tưởng tượng ra.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

y adquirirás fama y riquezas

越南语

và cậu sẽ có được cảm giác tầm cỡ đó.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

incontables riquezas nos esperan.

越南语

của cải vô tận đón chờ ta.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

ve y disfruta de tus riquezas.

越南语

hãy tận hưởng sự giàu có của mình đi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

"riquezas que no puedes ni soñar."

越南语

"giàu có vượt ra ngoài sức tưởng tượng."

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

西班牙语

estas ruinas están llenas de riquezas.

越南语

những thứ bỏ đi này đôi khi lại rất hữu ích.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

no hay duda de porque las riquezas son tantas

越南语

hèn chi kho tàng lớn vậy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

las riquezas no igualan la vida de un profeta.

越南语

giàu có không thể đổi lại mạng sống của một nhà tiên tri.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

cuando uno está solo, de nada valen las riquezas.

越南语

và khi một người phải sống trong cô đơn, thì giàu sang chỉ còn là vô nghĩa.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

construiré una gran tumba y te sepultaré con riquezas.

越南语

chúng ta sẽ xây cho cậu một ngôi mộ và chôn cậu vào đó với nhiều của cải.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

meñique nació sin tierras, sin riquezas ni ejércitos.

越南语

littlefinger chào đời mà không có đất đai, sự giàu có hay quân lực.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

abre esas puertas para ver tus secretos y explotar tus riquezas.

越南语

mở những cái cổng đó ra để ta bật mí các bí mật và khai thác sự giàu có đi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

Ámame. ...y te tejeré riquezas más allá de io imaginable.

越南语

vẻ quyến rũ của ta à? người ta cần vẻ quyến rũ để lên làm vua. một người như ngươi có thể là chủ đề cho câu chuyện vĩ đại nhất được biết đến.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

como la mayoría de las riquezas del museo es totalmente ignorada.

越南语

cũng như những thứ của cải đi cướp khác ở bảo tàng anh quốc, chúng hoàn toàn bị ngó lơ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

mi pueblo tiene derecho también a las riquezas de esa montaña.

越南语

người của tôi ... cũng có phần trong đống kho báu trong ngọn núi đó.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

y en esa ciudad hay otros templos, y seguramente otras riquezas.

越南语

trong thị trấn này có nhiều ngôi đền khác, và chắc chắn là nhiều của cải khác.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

he aquí, estos impíos siempre están tranquilos, y aumentan sus riquezas

越南语

kìa là những kẻ ác, chúng nó bình an vô sự luôn luôn, nên của cải chúng nó thêm lên.

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

西班牙语

mi padre te promete incontables riquezas... y honores para la familia imperial.

越南语

cha ta sẽ làm cho ngươi và gia đình hưởng giàu sang phú quý

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

"madre, repartí todas mis riquezas, solo poseo este paño que me cubre."

越南语

"mẹ, con đã bỏ hết mọi của cải để có được tấm vải liệm tự quấn mình."

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

获取更好的翻译,从
7,794,596,932 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認