来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
siempre me haces reír.
nhưng con luôn làm mẹ cười.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
no siempre me hace feliz.
không phải nó luôn làm con sung sướng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
soy feliz. tú me haces feliz.
tôi vui thôi,ông làm tôi cảm thấy vui.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
me haría muy feliz.
cô sẽ rất vui
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
me haces muy feliz, nuca tuve a nadie como tú.
bọn mày làm ta thấy rất hạnh phúc vì ta không bao giờ có lũ giống như bọn mày.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- me haría muy feliz.
phải,điều đó sẽ làm tôi rất vui.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
muy feliz!
vui lắm!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- muy feliz.
rất hạnh phúc.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- siempre me haces eso. - tú dime cuándo.
- nói cho a khi nào em muốn nhé.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- ¿muy feliz?
- nhưng ý tôi là, hạnh phúc thật sự?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
muy, muy feliz.
rất, rất hạnh phúc.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- me haces daño.
anh đang làm tôi đau.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:
- sí, muy feliz.
- Ừ, anh vui lắm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
estaba muy feliz.
bà ấy có vẻ hạnh phúc lắm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- ¡me haces daño!
- ngươi đang làm ta đau.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- lo haces muy bien.
cậu làm tuyệt lắm, dirk.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
estoy muy feliz por...
tôi rất hạnh phúc về...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
estoy muy, muy feliz.
anh rất hạnh phúc.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- mamá estaba muy feliz ...
- mẹ đã rất vui
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- ...te pondrá muy feliz.
- nó sẽ làm cho mày vô cùng hạnh phúc.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: