您搜索了: tercermundista (西班牙语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Spanish

Vietnamese

信息

Spanish

tercermundista

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

西班牙语

越南语

信息

西班牙语

cada país será un país tercermundista.

越南语

mi sẽ không bao giờ giữ được những lãnh đạo của thế giới ở đây 9 tiếng!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

tengo esta basurero tercermundista vigilado.

越南语

tôi có thông tin từ bên thứ 3 chứ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

¿la exiliaría a un basurero tercermundista que para ella sería casi como otro planeta?

越南语

và cách ly nó như 1 căn bệnh dịch à?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

mayormente ayuda a gente en muletas o silla de ruedas pero apuesto que estará dispuesta a intentar expulsar a cualquiera que sea el demonio tercermundista que lleves dentro.

越南语

hầu hết cô ấy chữa người chống nạng và xe lăn ...nhưng cố cá là cô sẵn sàng thử trường hợp của con ...bất cứ thứ gì trong thế giớ thứ ba quỷ sẽ chạy trong người con.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

pero en esos lugares la energía eléctrica era deficiente, eran países tercermundistas.

越南语

nhưng chúng tao phát hiện ra rằng, cái nước mà chúng tao thuê không có hệ thống điện ổn định. nước nghèo ở thế giới thứ 3 mà.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,748,750,075 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認