您搜索了: vậy bạn là trai hay gái (越南语 - 俄语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

Russian

信息

Vietnamese

vậy bạn là trai hay gái

Russian

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

俄语

信息

越南语

vậy bạn làm một mình

俄语

Ваши собственные изменения

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

bạn không bao giờ có lớp hay sao?

俄语

У тебя вообще не бывает занятий или что?

最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:

越南语

cháu làm cách dại dột vậy, không để cho cậu hôn con trai và con gái cậu.

俄语

ты не позволил мне даже поцеловать внуков моих и дочерей моих; безрассудно ты сделал.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

越南语

người sanh được bảy con trai và ba con gái;

俄语

И родились у него семь сыновей и три дочери.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

越南语

không, anh ấy không phải bạn trai mới của tôi.

俄语

Нет, это не мой новый бойфренд.

最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:

越南语

nếu bò báng nhằm một đứa con trai hay là con gái, người ta cũng sẽ chiếu theo luật nầy.

俄语

Сына ли забодает, дочь ли забодает, – по сему же закону поступать с ним.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

越南语

bạn tình ta ở giữa đám con gái như bông huệ ở giữa gai gốc.

俄语

Что лилия между тернами, то возлюбленная моя между девицами.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

越南语

bạn có thể hiển thị hay giấu thanh thực đơn bằng cách ấn nút này.

俄语

Вы можете скрыть или восстановить меню, нажав на эту кнопку.

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

bạn từ nước nào vậy?

俄语

Из какой ты страны?

最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:

越南语

bạn đang nói cái gì vậy?

俄语

О чём ты?

最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:

越南语

một trong các stencil được bảo vệ xoá. bạn không thể cắt hay xoá stencil nàỵ

俄语

Один из объектов защищён от удаления. Вы не можете вырезать или удалить этот объект.

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

ta đến để phân rẽ con trai với cha, con gái với mẹ, dâu với bà gia;

俄语

ибо Я пришел разделить человека с отцом его, и дочь с матерью ее, и невестку со свекровью ее.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

越南语

bạn đã thay đổi trung tâm điều khiển. ghi nhớ hay bỏ đi những thay đổi này?

俄语

Вами были сделаны изменения Центре управления. Сохранить изменения или отклонить их?

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

bạn làm gì mà thức khuya quá vậy?

俄语

Почему ты ещё не спишь так поздно?

最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:

越南语

người có bốn con gái đồng trinh hay nói tiên tri.

俄语

У него были четыре дочери девицы,пророчествующие.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

越南语

sau khi sê-rúc sanh na-cô rồi, còn sống được hai trăm năm, sanh con trai con gái.

俄语

По рождении Нахора Серух жил двести лет и родил сынов и дочерей.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

越南语

ngươi sẽ sanh con trai và con gái, nhưng chúng nó không thuộc về ngươi, vì chúng nó sẽ bị bắt làm mọi.

俄语

Сынов и дочерей родишь, но их не будет у тебя, потому что пойдут в плен.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

越南语

bạn đang dùng một phiên bản rdesktop quá cũ (% 1): cần thiết rdesktop 1. 3. 2 hay sau.

俄语

Используемая вами версия rdesktop (% 1) слишком старая: требуется версия не ниже 1. 3. 1.

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

nhập chữ cái hay âm tiết mà bạn vừa nghe thấy@ item: inlistbox

俄语

Введите букву, которую вы только что услышали@ item: inlistbox

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

nhưng nếu chủ định để cho con trai mình, thì phải xử với nàng theo phép như con gái mình vậy.

俄语

если он обручит ее сыну своему, пусть поступит с нею по праву дочерей;

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,794,521,601 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認