来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
khi họ ở chợ về, nếu không rửa cũng không ăn. họ lại còn theo lời truyền khẩu mà giữ nhiều sự khác nữa, như rửa chén và bình bằng đất hoặc bằng đồng.
когато се връщат от пазар; не ядат ако се не омият. Има и много други неща, които са приели да държат,_— измивания на чаши, шулета, и медни съдове [и одрове]).
hãy đi dạo các đường phố giê-ru-sa-lem, và nhìn xem, hãy dò hỏi tìm kiếm nơi các chợ, thử có thấy một người chăng, nếu có một người làm sự công bình, tìm sự trung tín, thì ta sẽ tha thứ cho thành ấy.
Обходете улиците на Ерусалим И вижте сега, научете се, и потърсете по площадите му Дали можете намери човек - Дали има някой - който да постъпва справедливо, да търси честност; И аз ще простя на тоя град.