您搜索了: tui đag có việc (越南语 - 印地语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

Hindi

信息

Vietnamese

tui đag có việc

Hindi

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

印地语

信息

越南语

cháu có việc ạ.

印地语

देरी हो गई।

最后更新: 2017-10-13
使用频率: 1
质量:

越南语

vậy anh có việc gì thế?

印地语

[ट्रेवर मुँह दबाकर हँसना]

最后更新: 2017-10-13
使用频率: 1
质量:

越南语

bố và mẹ có việc phải làm.

印地语

तुम्हारे पापा और मुझको कुछ काम करना है।

最后更新: 2017-10-13
使用频率: 1
质量:

越南语

nghe này, tôi có việc phải làm.

印地语

देखो, मुझे अफ़सोस है, 007, पर समय खत्म हो चुका है।

最后更新: 2017-10-13
使用频率: 1
质量:

越南语

nếu có việc gì xảy ra với em,

印地语

तुम्हें कुछ हुआ है, उदाहरण के लिए,

最后更新: 2017-10-13
使用频率: 1
质量:

越南语

sếp của em. anh ấy có việc gấp.

印地语

मेरे बॉस का क्रेडिट कार्ड चोरी हो गया।

最后更新: 2017-10-13
使用频率: 1
质量:

越南语

sắp có việc không hay rồi, anh bạn.

印地语

कमबख्तबात शुरू नहीं करेंगे .

最后更新: 2017-10-13
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi cũng có việc cần giải quyết ở gotham.

印地语

हाँ, और मैं कुछ व्यापार गोथम में वापस संभालने के लिए मिला है।

最后更新: 2017-10-13
使用频率: 1
质量:

越南语

còn cậu thì đâu biết có việc làm là như thế nào!

印地语

और तुम यह नहीं जानते कि नौकरी होना क्या है!

最后更新: 2017-10-13
使用频率: 1
质量:

越南语

nhưng dù sao cháu không có việc gì phải vô trong đó.

印地语

लेकिन तुमको वहाँ जाने से वैसे भी कोई लेना देना नहीं है.

最后更新: 2017-10-13
使用频率: 1
质量:

越南语

không có việc gì là quá nhỏ khi việc đó là để phục vụ nhân dân của con.

印地语

जब अपनी जनता की सेवा की बात हो तो कोई भी काम छोटा नहीं होता।

最后更新: 2017-10-13
使用频率: 1
质量:

越南语

vả, xác chẳng có hồn thì chết, đức tin không có việc làm cũng chết như vậy.

印地语

निदान, जैसे देह आत्मा बिना मरी हुई है वैसा ही विश्वास भी कर्म बिना मरा हुआ है।।

最后更新: 2019-08-09
使用频率: 1
质量:

越南语

chẳng có việc gì mà đầu và đuôi, cây kè và cây lau sẽ làm ra được cho Ê-díp-tô cả.

印地语

और मि के लिये कोई ऐसा काम न रहेगा जो सिर वा पूंछ से अथवा प्रधान वा साधारण से हो सके।।

最后更新: 2019-08-09
使用频率: 1
质量:

越南语

các việc lành cũng vậy : có việc thì bày ra , lại có việc thì không bày ra , mà sau rồi cũng không giấu kín được .

印地语

वैसे ही कितने भले काम भी प्रगट होते हैं, और जो ऐसे नहीं होते, वे भी छिप नहीं सकते।।

最后更新: 2019-08-09
使用频率: 2
质量:

越南语

vậy, các ngươi đừng sợ; vì chẳng có việc gì giấu mà chẳng phải bày ra, cũng chẳng có việc gì kín nhiệm mà sau sẽ chẳng biết.

印地语

सो उन से मत डरना, क्योंकि कुछ ढपा नहीं, जो खोला न जाएगा; और न कुछ छिपा है, जो जाना न जाएगा।

最后更新: 2019-08-09
使用频率: 1
质量:

越南语

hỡi anh em, nếu ai nói mình có đức tin, song không có việc làm, thì ích chi chăng? Ðức tin đó cứu người ấy được chăng?

印地语

हे मेरे भाइयों, यदि कोई कहे कि मुझे विश्वास है पर वह कर्म न करता हो, तो उस से क्या लाभ? क्या ऐसा विश्वास कभी उसका उद्धार कर सकता है?

最后更新: 2019-08-09
使用频率: 1
质量:

越南语

hoặc có kẻ nói: ngươi có đức tin, còn ta có việc làm. hãy chỉ cho ta đức tin của ngươi không có việc làm, rồi ta sẽ chỉ cho ngươi đức tin bởi việc làm của ta.

印地语

बरन कोई कह सकता है कि तुझे विश्वास है, और मैं कर्म करता हूं: तू अपना विश्वास मुझे कर्म बिना तो दिखा; और मैं अपना विश्वास अपने कर्मों के द्वारा तुझे दिखाऊंगा।

最后更新: 2019-08-09
使用频率: 1
质量:

越南语

Ðoạn giép-thê sai sứ giả đến cùng vua dân am-môn mà nói rằng: ta với ngươi có việc chi, nên ngươi kéo đến ta đặng hãm đánh xứ ta?

印地语

तब यिप्तह ने अम्मोनियों के राजा के पास दूतों से यह कहला भेजा, कि तुझे मुझ से क्या काम, कि तू मेरे देश में लड़ने को आया है?

最后更新: 2019-08-09
使用频率: 2
质量:

越南语

phi -e-rơ bèn xuống cùng họ mà nói rằng: ta đây, là người các ngươi đương tìm; các người đến đây có việc gì?

印地语

तब पतरस ने उतरकर उन मनुष्यों से कहा; देखो, जिसकी खोज तुम कर रहे हो, वह मैं ही हूं; तुम्हारे आने का क्या कारण है?

最后更新: 2019-08-09
使用频率: 1
质量:

越南语

"Đó là tất cả. Ông không bao giờ nói một lời, chỉ nhìn trừng trừng, và đặt tay áo của mình trong túi của mình một cách nhanh chóng. tôi đã nói, cho biết ông ", rằng có việc đốt theo toa, là tôi không?"

印地语

"यही सब है. उन्होंने कहा कि एक शब्द भी नहीं, बस glared, और अपनी आस्तीन वापस अपनी जेब में डाल जल्दी. 'मैं कह रहा था' उन्होंने कहा, 'कि वहाँ पर्चे जलती हुई, मैं नहीं था?' प्रश्नवाचक खाँसी. कैसे शैतान, 'मैंने कहा,' आप कर सकते हैं कि जैसे एक खाली आस्तीन चाल? '

最后更新: 2019-07-06
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

获取更好的翻译,从
7,794,460,793 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認