来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
cháu có việc ạ.
देरी हो गई।
最后更新: 2017-10-13
使用频率: 1
质量:
vậy anh có việc gì thế?
[ट्रेवर मुँह दबाकर हँसना]
最后更新: 2017-10-13
使用频率: 1
质量:
bố và mẹ có việc phải làm.
तुम्हारे पापा और मुझको कुछ काम करना है।
最后更新: 2017-10-13
使用频率: 1
质量:
nghe này, tôi có việc phải làm.
देखो, मुझे अफ़सोस है, 007, पर समय खत्म हो चुका है।
最后更新: 2017-10-13
使用频率: 1
质量:
nếu có việc gì xảy ra với em,
तुम्हें कुछ हुआ है, उदाहरण के लिए,
最后更新: 2017-10-13
使用频率: 1
质量:
sếp của em. anh ấy có việc gấp.
मेरे बॉस का क्रेडिट कार्ड चोरी हो गया।
最后更新: 2017-10-13
使用频率: 1
质量:
sắp có việc không hay rồi, anh bạn.
कमबख्तबात शुरू नहीं करेंगे .
最后更新: 2017-10-13
使用频率: 1
质量:
tôi cũng có việc cần giải quyết ở gotham.
हाँ, और मैं कुछ व्यापार गोथम में वापस संभालने के लिए मिला है।
最后更新: 2017-10-13
使用频率: 1
质量:
còn cậu thì đâu biết có việc làm là như thế nào!
और तुम यह नहीं जानते कि नौकरी होना क्या है!
最后更新: 2017-10-13
使用频率: 1
质量:
nhưng dù sao cháu không có việc gì phải vô trong đó.
लेकिन तुमको वहाँ जाने से वैसे भी कोई लेना देना नहीं है.
最后更新: 2017-10-13
使用频率: 1
质量:
không có việc gì là quá nhỏ khi việc đó là để phục vụ nhân dân của con.
जब अपनी जनता की सेवा की बात हो तो कोई भी काम छोटा नहीं होता।
最后更新: 2017-10-13
使用频率: 1
质量:
vả, xác chẳng có hồn thì chết, đức tin không có việc làm cũng chết như vậy.
निदान, जैसे देह आत्मा बिना मरी हुई है वैसा ही विश्वास भी कर्म बिना मरा हुआ है।।
最后更新: 2019-08-09
使用频率: 1
质量:
chẳng có việc gì mà đầu và đuôi, cây kè và cây lau sẽ làm ra được cho Ê-díp-tô cả.
और मि के लिये कोई ऐसा काम न रहेगा जो सिर वा पूंछ से अथवा प्रधान वा साधारण से हो सके।।
最后更新: 2019-08-09
使用频率: 1
质量:
các việc lành cũng vậy : có việc thì bày ra , lại có việc thì không bày ra , mà sau rồi cũng không giấu kín được .
वैसे ही कितने भले काम भी प्रगट होते हैं, और जो ऐसे नहीं होते, वे भी छिप नहीं सकते।।
最后更新: 2019-08-09
使用频率: 2
质量:
vậy, các ngươi đừng sợ; vì chẳng có việc gì giấu mà chẳng phải bày ra, cũng chẳng có việc gì kín nhiệm mà sau sẽ chẳng biết.
सो उन से मत डरना, क्योंकि कुछ ढपा नहीं, जो खोला न जाएगा; और न कुछ छिपा है, जो जाना न जाएगा।
最后更新: 2019-08-09
使用频率: 1
质量:
hỡi anh em, nếu ai nói mình có đức tin, song không có việc làm, thì ích chi chăng? Ðức tin đó cứu người ấy được chăng?
हे मेरे भाइयों, यदि कोई कहे कि मुझे विश्वास है पर वह कर्म न करता हो, तो उस से क्या लाभ? क्या ऐसा विश्वास कभी उसका उद्धार कर सकता है?
最后更新: 2019-08-09
使用频率: 1
质量:
hoặc có kẻ nói: ngươi có đức tin, còn ta có việc làm. hãy chỉ cho ta đức tin của ngươi không có việc làm, rồi ta sẽ chỉ cho ngươi đức tin bởi việc làm của ta.
बरन कोई कह सकता है कि तुझे विश्वास है, और मैं कर्म करता हूं: तू अपना विश्वास मुझे कर्म बिना तो दिखा; और मैं अपना विश्वास अपने कर्मों के द्वारा तुझे दिखाऊंगा।
最后更新: 2019-08-09
使用频率: 1
质量:
Ðoạn giép-thê sai sứ giả đến cùng vua dân am-môn mà nói rằng: ta với ngươi có việc chi, nên ngươi kéo đến ta đặng hãm đánh xứ ta?
तब यिप्तह ने अम्मोनियों के राजा के पास दूतों से यह कहला भेजा, कि तुझे मुझ से क्या काम, कि तू मेरे देश में लड़ने को आया है?
最后更新: 2019-08-09
使用频率: 2
质量:
phi -e-rơ bèn xuống cùng họ mà nói rằng: ta đây, là người các ngươi đương tìm; các người đến đây có việc gì?
तब पतरस ने उतरकर उन मनुष्यों से कहा; देखो, जिसकी खोज तुम कर रहे हो, वह मैं ही हूं; तुम्हारे आने का क्या कारण है?
最后更新: 2019-08-09
使用频率: 1
质量:
"Đó là tất cả. Ông không bao giờ nói một lời, chỉ nhìn trừng trừng, và đặt tay áo của mình trong túi của mình một cách nhanh chóng. tôi đã nói, cho biết ông ", rằng có việc đốt theo toa, là tôi không?"
"यही सब है. उन्होंने कहा कि एक शब्द भी नहीं, बस glared, और अपनी आस्तीन वापस अपनी जेब में डाल जल्दी. 'मैं कह रहा था' उन्होंने कहा, 'कि वहाँ पर्चे जलती हुई, मैं नहीं था?' प्रश्नवाचक खाँसी. कैसे शैतान, 'मैंने कहा,' आप कर सकते हैं कि जैसे एक खाली आस्तीन चाल? '
最后更新: 2019-07-06
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式