尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。
đắc cử
从: 机器翻译 建议更好的译文 质量:
来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
添加一条翻译
bầu cử
pemilihan
最后更新: 2009-07-01 使用频率: 1 质量: 参考: Translated.com
Ứng cử:
kandidat:
最后更新: 2014-08-15 使用频率: 1 质量: 参考: Translated.com
[không phải phiên bản ứng cử]
[bukan versi kandidat]
gói '%s' không có ứng cử cài đặt
paket '%s' tak memiliki kandidat instalasi
các ngươi cũng phải cử mỗi chi phái chọn một quan trưởng đặng chia xứ ra.
tunjuklah juga seorang pemimpin dari setiap suku untuk menolong eleazar dan yosua membagikan tanah itu.
最后更新: 2012-05-05 使用频率: 1 质量: 参考: Translated.com
phần phụ thuộc %s cho %s không thể được thỏa mãn bởi vì gói %s không có bản ứng cử
kebergantungan %s bagi %s tak dapat dipenuhi karena paket %s tak punya versi kandidat
phần phụ thuộc %s cho %s không thể được thỏa mãn phiên bản ứng cử của gói %s có thể thỏa mãn điều kiện phiên bản
kebergantungan %s bagi %s tak dapat dipenuhi karena versi kandidat dari paket %s tak bisa memenuhi persyaratan versi