来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
các ngươi chớ ăn vật chi có huyết, chớ dùng bói khoa, chớ làm thuật số.
jangan makan darah. jangan memakai ilmu-ilmu gaib
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
nhưng mà những tay chèo của mầy đã dẫn mầy trên nước lớn, và gió đông đã đập nát mầy trong lòng biển.
para pendayung membawamu ke laut lepas. kau dihantam angin timur yang mengganas
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
những người ấy bắt tay chèo vào bờ; song không được, vì biển càng nổi lên nghịch cùng họ mãi.
tetapi para awak kapal masih berusaha sekuat tenaga untuk mendayung kapal itu ke daratan. namun badai makin mengamuk juga, sehingga usaha mereka sia-sia belaka
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
có phải cái chén nầy là của chúa ta thường dùng uống rượu và bói chăng? các ngươi đã làm một việc chẳng thiện đó.
mengapa kamu mencuri piala perak tuanku? piala itu dipakainya untuk minum dan sebagai alat menujum. kamu telah melakukan kejahatan besar!'
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
hết thảy những kẻ cầm chèo, hết thảy những thủy thủ, hết thảy những kẻ coi hoa tiêu ngoài biển đều xuống hỏi tàu mình và đứng vững trên đất.
kini kapal itu ditinggalkan, semua pelautmu naik ke daratan
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
Ấy chính ta làm trật các điềm của kẻ nói dối, khiến thầy bói nên ngu muội, làm cho kẻ trí tháo lui, biến sự khôn ngoan nó ra dại khờ;
akulah yang menggagalkan ramalan tukang peramal, dan mempermainkan tukang-tukang tenung. kata-kata orang bijak kubantah, kebijaksanaan mereka kujadikan kebodohan
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
tâm thần Ê-díp-tô sẽ lụn bại giữa nó, ta sẽ phá tan mưu chước nó. bấy giờ chúng nó sẽ cầu hỏi các thần tượng cùng thuật sĩ, kẻ kêu hồn cùng thầy bói.
aku akan menggagalkan rencana-rencana mesir dan mematahkan semangat mereka. mereka akan minta pertolongan kepada berhala-berhala, minta nasihat dan petunjuk kepada dukun-dukun dan roh-roh
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
一些相关性较低的人工翻译已被隐藏。
显示低相关性结果。