您搜索了: không nên cơm cháo (越南语 - 印尼语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

Indonesian

信息

Vietnamese

không nên cơm cháo

Indonesian

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

印尼语

信息

越南语

ga rô không nên dùng trừ trường hợp khẩn cấp

印尼语

naik gratis. turun bayar

最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:

越南语

không nên tắt trình nền vì nó không hoạt động

印尼语

jangan shutdown daemon karena ketidakaktifan

最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:

越南语

Ðòn sẽ ở trong khoen luôn, không nên rút ra.

印尼语

kayu pengusung itu harus tetap ada dalam gelang-gelang itu, dan tak boleh dikeluarkan

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

越南语

và giăng có can vua rằng: vua không nên lấy vợ em mình.

印尼语

dan mengenai hal itu yohanes sudah berulang-ulang menegur herodes begini, "tidak boleh engkau kawin dengan istri saudaramu itu!

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

phàm của lễ chay của thầy tế lễ nào thì phải đốt hết, không nên ăn.

印尼语

setiap kurban sajian yang dipersembahkan oleh imam harus dibakar seluruhnya, sedikit pun tidak boleh dimakan

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

越南语

getgrnam « %s » bị lỗi. trường hợp này không nên xảy ra.

印尼语

getgrnam '%s' gagal. ini mestinya tak terjadi.

最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:

越南语

ngài đáp rằng: không nên lấy bánh của con cái mà quăng cho chó con ăn.

印尼语

yesus menjawab, "tidak baik mengambil makanan anak-anak dan melemparkannya kepada anjing.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

họ vì mối lợi đáng bỉ mà dạy điều không nên dạy, và phá đổ cả nhà người ta.

印尼语

orang-orang seperti itu harus ditutup mulutnya, sebab mereka mengacaukan banyak keluarga dengan ajaran-ajaran yang tidak-tidak. mereka melakukan itu hanya karena mau mencari untung yang tidak pantas

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

越南语

phàm loài côn trùng nào bò trên mặt đất đều là sự gớm ghiếc, không nên ăn thịt nó.

印尼语

semua binatang yang berkeriapan di atas tanah, baik yang merayap, yang berkaki empat atau berkaki banyak, adalah haram dan tak boleh dimakan

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

越南语

Ðồng một lỗ miệng mà ra cả sự khen ngợi và rủa sả! hỡi anh em, không nên như vậy.

印尼语

dari mulut yang sama keluar kata-kata terima kasih dan juga kata-kata kutukan. seharusnya tidak demikian

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

越南语

mỡ của con thú nào chết hay là bị xé sẽ được dùng về mọi việc, nhưng các ngươi không nên ăn;

印尼语

lemak binatang yang mati dengan sendirinya atau karena diterkam oleh binatang buas, tak boleh dimakan tetapi boleh dipakai untuk keperluan lain

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

越南语

song họ nói rằng: không nên làm trong ngày lễ, e trong dân chúng sanh ra điều xào xạc chăng.

印尼语

"tetapi," kata mereka, "janganlah hal itu dilakukan pada waktu perayaan, sebab nanti timbul kerusuhan di antara rakyat.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

vua cũng không nên kén nhiều phi tần, e lòng người trở xấu xa; lại chẳng nên thâu góp nhiều bạc vàng.

印尼语

raja tak boleh punya banyak istri, supaya ia jangan membelakangi tuhan. ia juga tak boleh memperkaya diri dengan perak dan emas

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

越南语

người đáp rằng: tôi há không nên cẩn thận nói điều giê-hô-va đặt vào miệng tôi sao?

印尼语

jawab bileam, "saya hanya dapat mengatakan apa yang tuhan suruh katakan.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

hãy cầu sự bình an với mọi người, cùng tìm theo sự nên thánh, vì nếu không nên thánh thì chẳng ai được thấy Ðức chúa trời.

印尼语

berusahalah untuk hidup rukun dengan semua orang. berusahalah juga untuk hidup suci, khusus untuk tuhan. sebab tidak seorang pun dapat melihat tuhan kalau ia tidak hidup seperti itu

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

越南语

khi chúng tôi ở cùng anh em, cũng đã rao bảo cho anh em rằng: nếu ai không khứng làm việc, thì cũng không nên ăn nữa.

印尼语

pada waktu kami masih berada di tengah-tengah kalian, kami memberi peraturan ini, "orang yang tidak mau bekerja, tidak boleh makan.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

ấy là bịnh phung thâm niên trong da của thân người, thầy tế lễ sẽ định người là ô uế, không nên giam họ, vì đã bị ô uế rồi.

印尼语

orang itu menderita penyakit kulit yang berbahaya. imam harus menyatakan orang itu najis. tidak perlu mengasingkan dia, karena sudah jelas bahwa ia najis

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

越南语

Ðức chúa trời phán hỏi: ai đã chỉ cho ngươi biết rằng mình lỏa lồ? ngươi có ăn trái cây ta đã dặn không nên ăn đó chăng?

印尼语

"siapa yang mengatakan kepadamu bahwa engkau telanjang?" allah bertanya. "apakah engkau makan buah yang kularang engkau makan itu?

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

thế thì, vợ chồng không phải là hai nữa, nhưng một thịt mà thôi. vậy, loài người không nên phân rẽ những kẻ mà Ðức chúa trời đã phối hiệp!

印尼语

jadi mereka bukan lagi dua orang, tetapi satu. itu sebabnya apa yang sudah disatukan oleh allah tidak boleh diceraikan oleh manusia.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

越南语

Ðoạn, người đàn bà phải kiêng trong ba mươi ba ngày đương khi huyết mình được sạch, không nên đụng một vật thánh nào hay là đi tới nơi thánh cho đến kỳ làm thanh sạch được trọn rồi.

印尼语

sesudahnya tiga puluh tiga hari lagi wanita itu masih najis karena mengeluarkan darah. ia tak boleh menyentuh barang-barang yang dipakai untuk ibadat dan tak boleh memasuki kemah tuhan sampai masa penyuciannya selesai

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,788,352,198 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認