您搜索了: lật ngược (越南语 - 印尼语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

印尼语

信息

越南语

lật ngược

印尼语

flip

最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:

越南语

Đếm ngược

印尼语

countdown

最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:

越南语

tắt cuộn ngược

印尼语

nonaktifkan batang gulung

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

cuộn ngược vô hạn

印尼语

gulung balik tak terbatas

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

cuộn ngược cỡ cố định:

印尼语

ukuran tetap gulung balik:

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

xoá vùng cuộn ngược và đặt lại

印尼语

bersihkan batang gulung & & atur ulang

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

Đi qua các cửa sổ (hướng ngược lại)

印尼语

berjalan antar alternatif jendela

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

chuyển ngược lại một bước trong lịch sử duyệt

印尼语

mundur ke belakang satu langkah di meramban riwayat

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

Đi dọc theo danh sách màn hình (hướng ngược lại)

印尼语

berjalan antar senarai desktop (kebalikan)

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

khốn thay cho thành bạn nghịch và ô uế, làm sự bạo ngược!

印尼语

terkutuklah yerusalem, kota bejat yang suka memberontak terhadap tuhan dan yang menindas penduduknya sendiri

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

越南语

bấy giờ, thuyền đã ra giữa biển rồi, vì gió ngược, nên bị sóng vỗ.

印尼语

sementara itu perahu yang ditumpangi pengikut-pengikut yesus, sudah jauh di tengah-tengah danau. perahu itu terhempas-hempas dipukul ombak, karena angin berlawanan arah dengan perahu

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

越南语

các ngươi làm cho ngày hoạn nạn xa ra, và làm cho ngôi bạo ngược gần lại!

印尼语

kamu bersikeras bahwa hari malapetaka masih jauh, tapi perbuatan-perbuatanm hanya mempercepat tibanya hari kekejaman itu

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

越南语

lời nói của miệng nó, khởi đầu là ngược đãi, cuối cùng vẫn điên cuồng nguy hiểm.

印尼语

ia mulai dengan omong kosong biasa, tetapi akhirnya bicaranya seperti orang gila

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

越南语

Ðoạn, từ nơi đó, chúng ta theo mé bờ đảo chíp-rơ, vì bấy giờ ngược gió.

印尼语

dari situ kami meneruskan pelayaran. oleh sebab angin berlawanan dengan arah kapal, kami berlayar terus menyusur pantai pulau siprus yang agak terlindung dari angin

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi sẽ lật đật chạy đụt khỏi gió dữ, và khỏi dông tố.

印尼语

aku akan bergegas mencari tempat berlindung terhadap badai dan angin ribut

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

越南语

cả dân ấy đến đặng làm sự bạo ngược; chúng nó mạnh dạn đi thẳng tối, và dồn phu tù lại như cát.

印尼语

tentaranya menyerbu untuk melakukan kekerasan, semua orang gentar melihat kedatangan mereka. tawanan mereka tidak terhitung jumlahnya

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

越南语

vì người bạo ngược đã bị diệt; kẻ khinh lờn đã mất đi, phàm những kẻ nhơn dịp làm sự ác đã bị trừ tiệt,

印尼语

itulah penghabisan orang-orang yang menindas orang lain dan menghina allah. allah akan membinasakan semua orang berdosa

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

越南语

ta sẽ phạt thế gian vì sự độc ác nó, phạt kẻ dữ vì tội lỗi chúng nó, làm cho kẻ kiêu hết kiêu, hạ sự tự cao của kẻ bạo ngược.

印尼语

tuhan berkata, "aku akan menghukum dunia karena kejahatannya, dan orang-orang jahat karena dosa-dosa mereka. setiap orang congkak akan kurendahkan, orang angkuh dan kejam akan kuhukum

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

vậy nên luật pháp không quyền, sự chánh trực không hề tỏ ra. kẻ hung ác vây chung quanh ngươi công bình, vì cớ đó sự xét đoán ra trái ngược.

印尼语

hukum diremehkan dan keadilan tak pernah ditegakkan. orang jahat menjadi unggul atas orang yang jujur, maka keadilan diputarbalikkan

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

越南语

ngài thấy môn đồ chèo khó nhọc lắm, vì gió ngược. lối canh tư đêm ấy, ngài đi bộ trên biển mà đến cùng môn đồ; và muốn đi trước.

印尼语

ia melihat mereka bersusah payah mendayung perahu itu karena angin berlawanan arah dengan perahu. sebab itu, kira-kira antara pukul tiga dan pukul enam pagi, ia datang kepada mereka berjalan di atas air. dan ia berjalan terus seolah-olah akan melewati mereka

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,800,366,198 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認