您搜索了: tủi nhục (越南语 - 印尼语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

Indonesian

信息

Vietnamese

tủi nhục

Indonesian

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

印尼语

信息

越南语

nhờ sự nhịn nhục của các ngươi mà giữ được linh hồn mình.

印尼语

kalau kalian bertahan dan sabar, kalian akan selamat.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

越南语

vì biết rằng sự thử thách đức tin anh em sanh ra sự nhịn nhục.

印尼语

sebab kalian tahu, bahwa kalau kalian tetap percaya kepada tuhan pada waktu mengalami cobaan, akibatnya ialah: kalian menjadi tabah

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

越南语

ngươi hay nhịn nhục và chịu khó vì danh ta, không mệt nhọc chút nào.

印尼语

kalian sabar dan kalian menderita karena aku, dan kalian tidak putus asa

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

越南语

ngài giáng điều sỉ nhục trên kẻ sang trọng, tháo dây lưng của người mạnh bạo.

印尼语

dipermalukan-nya orang yang terkemuka; diambil-nya kedaulatan mereka yang berkuasa

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

越南语

nếu thật các ngươi muốn tự cao đối cùng ta, lấy sự sỉ nhục ta mà trách móc ta,

印尼语

kamu pikir dirimu lebih baik daripadaku; susahku kamu anggap bukti kesalahanku

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

越南语

song nếu chúng ta trông điều mình không thấy, ấy là chúng ta chờ đợi điều đó cách nhịn nhục.

印尼语

tetapi kalau kita mengharapkan sesuatu yang belum kita lihat, maka kita menunggunya dengan sabar

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

越南语

nguyện kẻ cừu địch tôi phải mặc mình bằng sự sỉ nhục, bao phủ mình bằng sự hổ thẹn nó khác nào bằng cái áo.

印尼语

biarlah orang-orang yang menuduh aku diliputi kehinaan, dan rasa malu menyelubungi mereka seperti jubah

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

越南语

hãy đuổi kẻ nhạo báng ra, thì sự cãi lẫy cũng sẽ đi; Ðiều tranh cạnh và sự sỉ nhục sẽ hết.

印尼语

usirlah orang yang suka menghina, maka berhentilah pertikaian, permusuhan dan cela-mencela

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

越南语

kẻ nào có lưỡi không nói hành, chẳng làm hại cho bạn hữu mình, không gieo sỉ nhục cho kẻ lân cận mình;

印尼语

yang tidak memfitnah sesamanya, tidak berbuat jahat terhadap kawan, dan tidak menjelekkan nama tetangganya

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

越南语

chúa biết sự sỉ nhục, sự hổ thẹn, và sự nhuốt nhơ của tôi: các cừu địch tôi đều ở trước mặt chúa.

印尼语

engkau tahu betapa aku dicela, dihina dan dinista, engkau melihat semua musuhku

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

越南语

xin hãy vì danh ngài, chớ chán chúng tôi, và chớ để nhục ngôi vinh hiển của ngài! xin ngài nhớ lời giao ước với chúng tôi mà chớ hủy.

印尼语

ingatlah akan janji-mu, janganlah kami kauhinakan; perjanjian-mu dengan kami janganlah kaubatalkan. yerusalem tempat takhta-mu yang mulia, janganlah kauhina

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

越南语

người nầy sỉ nhục y-sơ-ra-ên; nhưng giô-na-than, con trai si-mê-a, cháu Ða-vít, giết hắn đi.

印尼语

dia mengejek orang israel, dan karena itu ia dibunuh oleh yonatan anak simea, abang daud

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

一些相关性较低的人工翻译已被隐藏。
显示低相关性结果。

获取更好的翻译,从
7,793,989,461 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認