您搜索了: đuổi (越南语 - 土耳其语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

Turkish

信息

Vietnamese

đuổi

Turkish

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

土耳其语

信息

越南语

người bèn đuổi chúng ra khỏi tòa án.

土耳其语

sonra gallio onları mahkemeden kovdu.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

越南语

nó lại van xin ngài đừng đuổi chúng nó ra khỏi miền đó.

土耳其语

ruhları o bölgeden çıkarmaması için İsaya yalvarıp yakardı.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

越南语

đuổi ma quỉ, xức dầu cho nhiều kẻ bịnh và chữa cho được lành.

土耳其语

birçok cin kovdular; birçok hastayı, üzerlerine yağ sürerek iyileştirdiler.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi đã xin môn đồ thầy đuổi quỉ đó, nhưng họ đuổi không được.

土耳其语

ruhu kovmaları için öğrencilerine yalvardım, ama başaramadılar.››

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

越南语

chúa trở nên dữ tợn đối với tôi, lấy năng lực tay chúa mà rượt đuổi tôi.

土耳其语

bileğinin gücüyle beni eziyorsun.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

越南语

ngài dùng nước lụt hủy diệt chỗ nó, và đuổi kẻ thù nghịch mình vào sự tối tăm.

土耳其语

düşmanlarını karanlığa sürecek.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

越南语

người ta sẽ vỗ tay mừng về việc hắn; và hút gió đuổi hắn khỏi chỗ ở của hắn.

土耳其语

yerinden ıslık çalar.›› sözleridir.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

越南语

hãy lấy trận bão chúa đuổi rượt chúng nó, và dùng dông tố chúa khiến chúng nó kinh khiếp thể ấy.

土耳其语

kasırganla dehşete düşür onları!

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

越南语

hiện bây giờ, có sự phán xét thế gian nầy, và hiện nay vua chúa của thế gian nầy phải bị xua đuổi.

土耳其语

‹‹bu dünya şimdi yargılanıyor. bu dünyanın egemeni şimdi dışarı atılacak.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

越南语

hãy đuổi kẻ nhạo báng ra, thì sự cãi lẫy cũng sẽ đi; Ðiều tranh cạnh và sự sỉ nhục sẽ hết.

土耳其语

Çekişme ve aşağılamalar da sona erer.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

越南语

kẻ đuổi theo chúng ta thật lẹ hơn con chim ưng trên trời. Ðuổi theo chúng ta trên các núi, rình rập chúng ta trong đồng vắng.

土耳其语

Çölde bize pusu kurdular.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

越南语

môn đồ bèn đến gần Ðức chúa jêsus, mà hỏi riêng rằng: vì cớ gì chúng tôi không đuổi quỉ ấy được?

土耳其语

sonra öğrenciler tek başlarına İsaya gelip, ‹‹biz cini neden kovamadık?›› diye sordular.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

越南语

há chẳng sẽ có kẻ vụt dấy lên đặng cắn ngươi sao? kẻ đuổi bắt ngươi há chẳng tỉnh thức sao? ngươi sẽ bị nó cướp bóc.

土耳其语

İşte o zaman onlar için çapul malı gibi olacaksınız.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

越南语

nàng đáp: chớ đuổi tôi đi mà làm cho tôi một sự quấy lớn hơn sự quấy anh đã làm rồi! nhưng người không khứng nghe nàng;

土耳其语

tamar, ‹‹hayır›› dedi, ‹‹Çünkü beni kovman, bana yaptığın öbür kötülükten daha büyük bir kötülüktür.›› ama amnon onu dinlemek istemedi.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,791,381,844 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認