来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
phước cho ai chẳng vấp phạm vì cớ ta!
και μακαριος ειναι οστις δεν σκανδαλισθη εν εμοι.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
hầu cho ngươi được phước và sống lâu trên đất.
δια να γεινη εις σε καλον και να ησαι μακροχρονιος επι της γης.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
phước cho những kẻ than khóc, vì sẽ được yên ủi!
Μακαριοι οι πενθουντες, διοτι αυτοι θελουσι παρηγορηθη.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
phước thay cho người mà chúa chẳng kể tội lỗi cho!
μακαριος ο ανθρωπος, εις τον οποιον ο Κυριος δεν θελει λογιζεσθαι αμαρτιαν.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
cái giỏ và thùng nhồi bột của ngươi đều sẽ được phước!
Ευλογημενον το καλαθιον σου και η σκαφη σου.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
chúc phước cho kẻ rủa mình, và cầu nguyện cho kẻ sỉ nhục mình.
ευλογειτε εκεινους, οιτινες σας καταρωνται, και προσευχεσθε υπερ εκεινων, οιτινες σας βλαπτουσιν.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
vì ngươi sẽ hưởng công việc của tay mình, Ðược phước, may mắn.
Διοτι θελεις τρωγει απο του κοπου των χειρων σου μακαριος θελεις εισθαι, και ευτυχια εις σε.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
các ngày của tôi mau hơn kẻ trạm; nó trốn không thấy điều phước hạnh.
Αι δε ημεραι μου ειναι ταχυδρομου ταχυτεραι φευγουσι και δεν βλεπουσι καλον.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
phước cho những người gìn giữ chứng cớ ngài, và hết lòng tìm cầu ngài.
Μακαριοι οι φυλαττοντες τα μαρτυρια αυτου, οι εκζητουντες αυτον εξ ολης καρδιας
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
phước cho người bắt con nhỏ ngươi, Ðem chà nát chúng nó nơi hòn đá!
Μακαριος οστις πιαση και ριψη τα νηπια σου επι την πετραν
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
như vậy, tôi sẽ chúc phước chúa trọn đời tôi; nhơn danh chúa tôi sẽ giơ tay lên.
Ουτω θελω σε ευλογει εν τη ζωη μου εν τω ονοματι σου θελω υψονει τας χειρας μου.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
giô-suê bèn chúc phước cho họ, rồi cho họ về; họ đều trở về trại mình.
Και ευλογησεν αυτους ο Ιησους και απελυσεν αυτους και απηλθον εις τας κατοικιας αυτων.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
chúa đặt người làm sự phước đến mãi mãi, khiến người đầy dẫy sự vui mừng trước mặt chúa.
Διοτι εθεσας αυτον ευλογιαν εις τον αιωνα υπερευφρανας αυτον δια του προσωπου σου.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
nếu lòng người không chúc phước cho tôi, và người không nhờ lông chiên tôi mà được ấm áp;
αν οι νεφροι αυτου δεν με ευλογησαν και δεν εθερμανθη με το μαλλιον των προβατων μου,
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
con cái nàng chổi dậy, chúc nàng được phước; chồng nàng cũng chổi dậy, và khen ngợi nàng rằng:
Τα τεκνα αυτης σηκονονται και μακαριζουσιν αυτην ο ανηρ αυτης, και επαινει αυτην
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
sự gian ác các ngươi đã làm cho những sự ấy xa các ngươi; tội lỗi các ngươi ngăn trở các ngươi được phước.
Αι ανομιαι σας απεστρεψαν ταυτα και αι αμαρτιαι σας εμποδισαν το αγαθον απο σας.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
người đứng chúc phước lớn tiếng cho cả hội chúng y-sơ-ra-ên, mà rằng:
Και εσταθη και ευλογησε πασαν την συναξιν του Ισραηλ μετα φωνης μεγαλης, λεγων,
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
nó ưa sự rủa sả, sự rủa sả bèn lâm vào nó; cũng không thích chúc phước; phước bèn cách xa nó.
Επειδη ηγαπησε καταραν, ας ελθη επ' αυτον επειδη δεν ηθελησεν ευλογιαν, ας απομακρυνθη απ' αυτου.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
phước cho các ngươi hiện đương đói, vì sẽ được no đủ! phước cho các ngươi hiện đương khóc lóc, vì sẽ được vui mừng!
Μακαριοι οι πεινωντες τωρα, διοτι θελετε χορτασθη. Μακαριοι οι κλαιοντες τωρα, διοτι θελετε γελασει.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
Ðáng chúc phước thay là kẻ nhờ cậy Ðức giê-hô-va, và lấy Ðức giê-hô-va làm sự trông cậy mình.
Ευλογημενος ο ανθρωπος ο ελπιζων επι Κυριον και του οποιου ο Κυριος ειναι η ελπις.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量: