您搜索了: gay (越南语 - 德语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

德语

信息

越南语

gay

德语

schwul

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:

越南语

gay.

德语

büroliebe. schwul.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Đồ gay.

德语

schwul.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Đồ gay!

德语

weichei!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- ... là gay.

德语

...schwul bist.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

gay gordons

德语

gay gordons

最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:

越南语

cặp đôi gay.

德语

- schwule.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

-gay gắt thật.

德语

- vernichtend.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- anh gay à?

德语

- du bist schwul?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi "gay" mà.

德语

ich bin "es".

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

bắt đầu gay rồi.

德语

es wird schwer.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

a, hắn gay đấy.

德语

- mhm-hm. ja, er ist schwul.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

có một cặp gay kìa.

德语

- das ist ein schwules paar.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi thích dân gay!

德语

ich liebe schwule.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Ý anh là sao, gay?

德语

was meinen sie mit schwul?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

yêu gay lâu thế thì chết

德语

eine lange zeit um die schlampe von jemandem zu sein.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bảo vệ gay gắt ghê cơ.

德语

nun, soviel zur sicherheit.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- kỳ thị dân gay - Ồ!

德语

weil ich schwul bin.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- không, không "gay"!

德语

hey, hey! hey!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

- anh ấy không phải gay!

德语

- er ist nicht schwul!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,780,150,081 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認