您搜索了: rât (越南语 - 德语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

German

信息

Vietnamese

rât

German

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

德语

信息

越南语

mình rât tiếc

德语

das tut mir sehr leid.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi rât tiếc.

德语

- es tut mir leid.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

rât vui được gặp bà.

德语

mr. mckittrick, das ist margaret.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Ừ, cô ấy rât tốt...

德语

ja, sie ist ein tolles mädchen.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi mồ côi từ khi còn rât bé.

德语

ich hatte keinen namen, also nannte man mich "namenlos"

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

rât vô tư, như người lớn vậy.

德语

irgendwie gelassener.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

rât vui khi chúng tôi gặp được anh.

德语

- zum glück haben wir dich getroffen.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Ông ấy rât chu đáo, mái tóc ngọt ngào...

德语

und immer so elegant und vornehm.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cái này sẽ tốn rât nhiều năng lượng.

德语

das ist ein riesiger energieverbrauch.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

moriarty: rât dữ dằn, nhưng dễ đoán.

德语

ganz passabel, aber berechenbar.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bác sỹ ở trại này cũng nói là anh tiến triển rât tốt

德语

aber das ist deine entscheidung.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

ta thấy tên hobbit đó rât thân thiết với bọn ngươi.

德语

der halbling war euch teuer, wie ich sehe.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôinóivớibản thânmình rằng họđã maymắn họrấtyêunhau và có một tối rât tuyệt

德语

ich dachte, dass sie viel glück haben, so verliebt zu sein. und dass sie jetzt bestimmt viel spaß haben.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cậu biết không, tôi rât ghét phải quay lại cái đơn vị này lần nữa.

德语

schöne scheiße. dieser schleimbeutel und seine alte, dieser abschaum.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

và tôi rât tôn trọng điều đó, nhưng anh không giúp gì được trong chuyến đi này.

德语

was ich respektiere, aber ihr wäret uns keine hilfe bei dieser expedition.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

rât vui vì mày còn sống, nhóc. tôi tự mang thân mình để lôi tất cả các người đến đây!

德语

ich habe mich benutzen lassen, um euch hierher zu locken.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nghe này, tuần tôi chúng tôi sẽ khai giảng khoá học đó và tôi nghĩ là chúng ta sẽ có hứng thú tham gia anh biết đấy,vài người rât kỵ dân mỹ đen như anh

德语

wir haben nächste woche eine kundgebung im norden... und ich habe gerade überlegt, wie wir dafür mehr... aufrechte afroamerikaner wie sie gewinnen können.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

có lẽ cậu sẽ muốn hỏi hắn. tớ ngạc nhiên nếu hắn tìm thấy con chim theo "nhiệm vụ rât đặc biệt" của hắn.

德语

ich bin gespannt, ob er den vogel gefunden hat auf seinem sondereinsatz.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

Ông ấy mất khi tôi còn rât nhỏ nhưng tôi.... 517 00:23:10,125 -- 00:23:12,060 tôi chưa bao giờ nói về ông ấy

德语

wir haben ihn verloren, als ich sehr jung war, aber ich...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
8,031,708,944 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認