来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi không biết.
non so.
最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:
tôi không biết ai viết bức thư này.
non so chi ha scritto questa lettera.
最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:
thực sự tôi không biết phải cám ơn bạn như thế nào nữa.
non so pìu veramente come ringraziarti.
最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:
ai biết được các sự sai lầm mình? xin chúa tha các lỗi tôi không biết.
anche il tuo servo in essi è istruito, per chi li osserva è grande il profitto
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
chúng hỏi rằng: người ấy ở đâu. người trả lời rằng: tôi không biết.
gli dissero: «dov'è questo tale?». rispose: «non lo so»
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
hằng ngày miệng tôi sẽ thuật sự công bình và sự cứu rỗi của chúa; vì tôi không biết số nó được.
la mia bocca annunzierà la tua giustizia, proclamerà sempre la tua salvezza, che non so misurare
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
con cái của chúng nó nói phần nửa tiếng Ách-đốt, không biết nói tiếng giu-đa, nhưng nói tùy theo tiếng của dân này hay là dân kia.
la metà dei loro figli parlava l'asdodeo, conosceva soltanto la lingua di questo o quest'altro popolo, non sapeva parlare giudaico
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
hoặc đưa cho người không biết đọc, mà rằng: xin đọc sách nầy! thì nó rằng: tôi không biết đọc.
oppure si dà il libro a chi non sa leggere dicendogli: «leggilo», ma quegli risponde: «non so leggere»
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
người đáp rằng: ngươi không biết những điều đó là gì sao? ta nói: thưa chúa, tôi không biết.
mi rispose: «non comprendi dunque il significato di queste cose?». e io: «no, signor mio»
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
song vào buổi tối cửa thành hầu đóng, hai người ấy đi ra tôi không biết đi đâu; hãy mau đuổi theo, vì các ngươi theo kịp được.
ma quando stava per chiudersi la porta della città al cader della notte, essi uscirono e non so dove siano andati. inseguiteli subito e li raggiungerete»
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
thiên sứ nói cùng ta đáp rằng: ngươi không biết những điều nầy là gì sao? ta nói: thưa chúa! tôi không biết.
egli mi rispose: «non comprendi dunque il loro significato?». e io: «no, signor mio»
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
nhưng hiện nay tại làm sao thấy được, thì chúng tôi không rõ. chúng tôi cùng không biết ai mở mắt nó nữa. hãy hỏi nó, nó đã đủ tuổi, chính nó sẽ nói cho.
come poi ora ci veda, non lo sappiamo, né sappiamo chi gli ha aperto gli occhi; chiedetelo a lui, ha l'età, parlerà lui di se stesso»
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
vậy, họ trả lời Ðức chúa jêsus rằng: chúng tôi không biết. ngài bèn phán cùng họ rằng: ta cũng không bảo cho các ngươi bởi quyền phép nào mà ta làm những điều nầy.
rispondendo perciò a gesù, dissero: «non lo sappiamo». allora anch'egli disse loro: «neanch'io vi dico con quale autorità faccio queste cose»
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
nên họ thưa lại cùng Ðức chúa jêsus rằng: chúng tôi không biết. Ðức chúa jêsus bèn phán cùng họ rằng: ta cũng không nói cho các ngươi biết ta nhờ quyền phép nào mà làm những điều nầy.
allora diedero a gesù questa risposta: «non sappiamo». e gesù disse loro: «neanch'io vi dico con quale autorità faccio queste cose»
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
trong sự cãi lẫy đó, tôi không biết theo bên nào, nên hỏi phao-lô muốn đi đến thành giê-ru-sa-lem, để chịu xử mọi điều ấy tại nơi đó chăng.
perplesso di fronte a simili controversie, gli chiesi se voleva andare a gerusalemme ed esser giudicato là di queste cose
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
Ðức giê-hô-va hỏi ca-in rằng: a-bên, em ngươi, ở đâu? thưa rằng: tôi không biết; tôi là người giữ em tôi sao?
allora il signore disse a caino: «dov'è abele, tuo fratello?». egli rispose: «non lo so. sono forse il guardiano di mio fratello?»
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
sau-lơ nhận biết tiếng của Ða-vít, bèn nói rằng: hỡi Ða-vít, con ta, có phải tiếng con chăng? Ða-vít thưa rằng: hỡi vua chúa tôi, ấy là tiếng tôi.
saul riconobbe la voce di davide e gridò: «e' questa la tua voce, davide, figlio mio?». rispose davide: «e' la mia voce, o re mio signore»
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量: