您搜索了: thể của động từ (越南语 - 意大利语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

意大利语

信息

越南语

thể của động từ

意大利语

incoativo

最后更新: 2012-12-20
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

Động từ

意大利语

verbo

最后更新: 2012-12-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

& khởi động từ đĩa:

意大利语

avvia dal disco:

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

hệ thống chia động từ tiếng pháp

意大利语

sistema di coniugazione francese

最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

Đang xem ảnh và ảnh động từ ô xem mẫu ảnh

意大利语

visualizzazione di immagini e filmati dalla vista miniature

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

hãy chọn tỷ lệ hình thể của ô chứa mẫu ảnh.

意大利语

scegli quali proporzioni dovrebbero avere le celle che contengono le miniature.

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

bệnh viện đó bắt đầu hoạt động từ tháng trước.

意大利语

quell'ospedale è operativo dal mese scorso.

最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

quản lý các câu hỏi trắc nghiệm, có thể chấm bài tự động từ những bản quét bài làm trên giấy.

意大利语

gestisci questionari a scelta multipla, con segni automatici dalla scansione dei fogli

最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

nhảy tới cửa sổ cho dù nếu nó được khởi động từ một màn hình ảo khác

意大利语

passa alla finestra anche se è stata avviata su un altro desktop virtuale

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

trái lại, các chi thể của thân xem ra rất yếu đuối lại là cần dùng.

意大利语

anzi quelle membra del corpo che sembrano più deboli sono più necessarie

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

vả, anh em là thân của Ðấng christ, và là chi thể của thân, ai riêng phần nấy.

意大利语

ora voi siete corpo di cristo e sue membra, ciascuno per la sua parte

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

hội thánh là thân thể của Ðấng christ, tức là sự đầy đủ của Ðấng gồm tóm mọi sự trong mọi loài.

意大利语

la quale è il suo corpo, la pienezza di colui che si realizza interamente in tutte le cose

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

Ấy là theo ý muốn đó mà chúng ta được nên thánh nhờ sự dâng thân thể của Ðức chúa jêsus christ một lần đủ cả.

意大利语

ed è appunto per quella volontà che noi siamo stati santificati, per mezzo dell'offerta del corpo di gesù cristo, fatta una volta per sempre

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

hãy ngợi khen ngài vì các việc quyền năng ngài! hãy ngợi khen ngài tùy theo sự oai nghi cả thể của ngài!

意大利语

lodatelo per i suoi prodigi, lodatelo per la sua immensa grandezza

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

tế bào tự động, khởi động từ một trường ngẫu nhiên, và tự tập hợ thành các dải hoặc xoáy ốc. viết bởi david bagley.

意大利语

un automa cellulare che parte con un campo casuale e lo organizza in righe e spirali. vedi http: / /en. wikipedia. org/ wiki/ maxwell%27s_demon. scritto da david bagley; 1999.

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

bật tùy chọn này nếu bạn muốn bảo tồn tỷ lệ hình thể của ảnh. bật thì độ rộng của viền được đặt theo phần trăm kích cỡ ảnh, không thì nó theo điểm ảnh.

意大利语

abilita questa opzione se vuoi mantenere le proporzioni dell' immagine. se abilitata, la larghezza del bordo sarà misurata in percentuale delle dimensioni dell' immagine, altrimenti sarà in pixel.

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

ta sẽ dứt cả sự vui của nó, những ngày lễ, ngày trăng mới, ngày sa-bát và hết thảy những ngày lễ trọng thể của

意大利语

perciò anch'io tornerò a riprendere il mio grano, a suo tempo, il mio vino nuovo nella sua stagione; ritirerò la lana e il lino che dovevan coprire le sue nudità

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

vả, như thân là một, mà có nhiều chi thể, và như các chi thể của thân dầu có nhiều, cũng chỉ hiệp thành một thân mà thôi, Ðấng christ khác nào như vậy.

意大利语

come infatti il corpo, pur essendo uno, ha molte membra e tutte le membra, pur essendo molte, sono un corpo solo, così anche cristo

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

nhưng bây giờ Ðức chúa trời đã nhờ sự chết của con ngài chịu lấy trong thân thể của xác thịt mà khiến anh em hòa thuận, đặng làm cho anh em đứng trước mặt ngài cách thánh sạch không vết, không chỗ trách được;

意大利语

ora egli vi ha riconciliati per mezzo della morte del suo corpo di carne, per presentarvi santi, immacolati e irreprensibili al suo cospetto

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

nếu đánh dấu ô này, và nếu kttsmgr đã được khởi động tự động sau khi việc phát âm bắt đầu, nó sẽ tự động thoát sau khi việc phát âm kết thúc. việc thoát tự động không xảy ra nếu kttsmgr được khởi động từ trung tâm Điều khiển hoặc bởi người dùng.

意大利语

se segnato, e se kttsmgr è stato avviato automaticamente all' avvio della pronuncia, esce automaticamente alla conclusione della pronuncia. non esce automaticamente se kttsmgr è stato avviato manualmente o dalle impostazioni di sistema.

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

获取更好的翻译,从
7,748,606,000 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認