您搜索了: đồng hồ (越南语 - 拉丁语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

拉丁语

信息

越南语

đồng hồ

拉丁语

horologium

最后更新: 2009-07-01
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

hồ

拉丁语

lacus

最后更新: 2009-07-01
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

hợp đồng

拉丁语

pactum

最后更新: 2009-07-01
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

ngươi chớ để các đồng cốt sống.

拉丁语

maleficos non patieris viver

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

si-môn cùng đồng bạn đi tìm ngài.

拉丁语

et persecutus est eum simon et qui cum illo eran

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

vàng, bạc, đồng, sắt, thiếc, chì,

拉丁语

aurum et argentum et aes et ferrum et stagnum et plumbu

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

nước hồ chảy mất đi, sông cạn và khô:

拉丁语

quomodo si recedant aquae de mari et fluvius vacuefactus aresca

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

song ngài lánh đi nơi đồng vắng mà cầu nguyện.

拉丁语

ipse autem secedebat in deserto et oraba

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

ai ở ngoài đồng chớ trở về lấy áo xống mình.

拉丁语

et qui in agro erit non revertatur retro tollere vestimentum suu

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

Ðoạn, di từ biển đỏ và đóng trại tại đồng vắng sin.

拉丁语

castrametati sunt in deserto si

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

còn những thây các ngươi sẽ ngã nằm trong đồng vắng nầy.

拉丁语

vestra cadavera iacebunt in solitudin

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

các nọc của đền tạm và của hành lang chung quanh đều bằng đồng.

拉丁语

paxillos quoque tabernaculi et atrii per gyrum fecit aeneo

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

duy chúng ta đã đạt đến bậc nào, thì chúng ta phải đồng đi vậy.

拉丁语

verumtamen ad quod pervenimus ut idem sapiamus et in eadem permaneamus regul

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

hỡi loài thú đồng, loài thú rừng, hết thảy hãy đến mà cắn-nuốt.

拉丁语

omnes bestiae agri venite ad devorandum universae bestiae saltu

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

tổ phụ các ngươi đã ăn ma-na trong đồng vắng, rồi cũng chết.

拉丁语

patres vestri manducaverunt in deserto manna et mortui sun

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

cùng hai chục cây trụ và hai chục lỗ trụ bằng đồng; đinh và nuông trụ thì bằng bạc.

拉丁语

et columnas viginti cum basibus totidem aeneis quae capita cum celaturis suis habebunt argente

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

tức thợ mộc, thợ xây cất, thợ hồ, và dùng mua gỗ và đá đẽo đặng tu bổ đền lại.

拉丁语

tignariis videlicet et cementariis et his qui interrupta conponunt et ut emantur ligna et lapides de lapidicinis ad instaurandum templu

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

cát nóng sẽ biến ra hồ, ruộng khô sẽ biến thành suối nước. hang chó đồng đã ở sẽ trở nên vùng sậy và lau.

拉丁语

et quae erat arida in stagnum et sitiens in fontes aquarum in cubilibus in quibus prius dracones habitabant orietur viror calami et iunc

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

vậy, các quỉ ra khỏi người đó, nhập vào bầy heo, bầy heo từ trên bực cao đâm đầu xuống hồ và chết chìm.

拉丁语

exierunt ergo daemonia ab homine et intraverunt in porcos et impetu abiit grex per praeceps in stagnum et suffocatus es

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

một ngày kia, ngài xuống thuyền với môn đồ, mà phán rằng: hãy qua bên kia hồ; rồi đi.

拉丁语

factum est autem in una dierum et ipse ascendit in naviculam et discipuli eius et ait ad illos transfretemus trans stagnum et ascenderun

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

获取更好的翻译,从
8,030,638,027 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認