您搜索了: tao lai (越南语 - 拉丁语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

Latin

信息

Vietnamese

tao lai

Latin

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

拉丁语

信息

越南语

con cháu ha-gáp, con cháu sam-lai, con cháu ha-nan,

拉丁语

filii agab filii selmai filii ana

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

越南语

và sau người có gáp-bai, và sa-lai cùng chín trăm hai mươi tám người.

拉丁语

et post eum gabbai sellai nongenti viginti oct

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

越南语

lại nếu kẻ ở một mình bị người khác thắng, thì hai người có thế chống cự nó; một sợi dây đánh ba tao lấy làm khó đứt.

拉丁语

et si quispiam praevaluerit contra unum duo resistent ei funiculus triplex difficile rumpitu

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

越南语

vật chi lạt lẽo, người ta nào ăn chẳng bỏ muối? còn trong lòng trắng trứng gà, đâu có mùi lai gì?

拉丁语

aut poterit comedi insulsum quod non est sale conditum aut potest aliquis gustare quod gustatum adfert morte

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

越南语

vậy, cả dân sự đều qua sông giô-đanh, chính mình vua cũng đi nữa. Ðoạn vua hôn và chúc phước cho bát-xi-lai; rồi bát-xi-lai trở về xứ sở mình.

拉丁语

cumque transisset universus populus et rex iordanem osculatus est rex berzellai et benedixit ei et ille reversus est in locum suu

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

一些相关性较低的人工翻译已被隐藏。
显示低相关性结果。

获取更好的翻译,从
8,186,486,827 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認