来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
con cháu ha-gáp, con cháu sam-lai, con cháu ha-nan,
filii agab filii selmai filii ana
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
và sau người có gáp-bai, và sa-lai cùng chín trăm hai mươi tám người.
et post eum gabbai sellai nongenti viginti oct
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
lại nếu kẻ ở một mình bị người khác thắng, thì hai người có thế chống cự nó; một sợi dây đánh ba tao lấy làm khó đứt.
et si quispiam praevaluerit contra unum duo resistent ei funiculus triplex difficile rumpitu
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
vật chi lạt lẽo, người ta nào ăn chẳng bỏ muối? còn trong lòng trắng trứng gà, đâu có mùi lai gì?
aut poterit comedi insulsum quod non est sale conditum aut potest aliquis gustare quod gustatum adfert morte
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
vậy, cả dân sự đều qua sông giô-đanh, chính mình vua cũng đi nữa. Ðoạn vua hôn và chúc phước cho bát-xi-lai; rồi bát-xi-lai trở về xứ sở mình.
cumque transisset universus populus et rex iordanem osculatus est rex berzellai et benedixit ei et ille reversus est in locum suu
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
一些相关性较低的人工翻译已被隐藏。
显示低相关性结果。