来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
có công tắc mà.
止め方を知っていた!
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
bật công tắc lên!
ボタンを押せ!
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
công-tắc ở đây.
スイッチはここ
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
công tắc phía trên ấy.
上に調整するとこが
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
bật "công tắc" lên nào.
熱くなれよ
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
nó có công tắc để bật tắt
- 機械だろ 停止ボタンだ
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
những công tắc dừng khẩn cấp.
キルスイッチよ
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
này cậu nhóc, có 1 công tắc...
スイッチがある
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
dùng công tắc là cứu lấy hành tinh
スイッチは地球を救う
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
tôi còn phải sửa cái công tắc đó.
あとで部屋の照明を
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
-Ở mỹ cháu không cần công tắc
- 向こうにはなかった
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
tôi có thể bật công tắc, xoay núm cửa.
ノブを回し スイッチを動かせても
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
mở van chính, bật công tắc chính lên.
コンプレッサーの準備を待つ
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
cột đèn, công tắc điện, nhà vệ sinh, két sắt.
オーブン、電灯のスイッチ、トイレ 金庫
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
tất cả các công tắc nguồn đều ở kho lưu trữ.
電源類は倉庫に集約してる
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
bật công tắt chờ nửa giờ, sau đó tắm , tắt công tắc
30分待って シャワーを浴びる スイッチを切る
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
gạt công tắc xanh-trắng có nhãn "thu hồi".
青と白のスイッチを上げろ 「initiate recall」だ
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
chạm vào công tắc sau cái nhẫn nó sẽ phát ra điện 50.000 vôn.
指輪の裏を押すと 5万ボルトが発生する
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
những vụ khủng bố có thể gặp đủ loại trở ngại trừ phi có công tắc.
だいたいあるものさ 停止ボタンがなかったら テロリストたちは困るだろうな
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
skynet là 1 cỗ máy, như mọi cỗ máy khác... nó phải có công tắc ngắt.
スカイネットはもちろん全ての機械には 停止スイッチがある
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量: