您搜索了: chếch lệch (越南语 - 日语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

Japanese

信息

Vietnamese

chếch lệch

Japanese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

日语

信息

越南语

Độ lệch

日语

オフセット

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

Độ lệch khớp

日语

分岐を結合

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

lệch chuẩn:

日语

標準偏差:

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

Độ lệch thấu kính

日语

x レンズのオフセット

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

Độ lệch chuẩn:

日语

標準偏差:

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

con bé được kéo đi bên cạnh, chếch sang 1 bên.

日语

犯人は少女を 横向きに引きずっていた

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

lõi bị lệch, nguy hiểm.

日语

コア不整合 危険です

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

- hai lỗ mũi lệch nhau?

日语

妙な鼻の穴?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

khoang chứa lõi bị lệch!

日语

ハウジングがズレてる

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

- màu sắc lệch tông hoàn toàn.

日语

- 色が完全に間違っている

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

chênh lệch múi giờ thì sao?

日语

時差ボケは?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

jim, anh bay lệch đường rồi!

日语

ジム コースを外れた!

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

chấn động làm lệch bánh răng của chúng.

日语

振動は、その回路をジャッキアップ。

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

chúa ơi! Độ chênh lệch quá lớn.

日语

イエス・キリスト これらの高名は広がります

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

- nếu mày làm sai lệch chỉ dẫn của tao...

日语

- 私の指示によって・・・ - ちょっと待ってくれ

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

thế sẽ lệch khỏi hướng đi chính mấy dặm.

日语

何マイルも離れてしまいます

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

anh có thói quen làm lệch chuẩn kĩ năng chiến đấu.

日语

普通の戦い方から かけ離れてる

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

nó không đi lệch lộ trình. nó xâm phạm lãnh hải.

日语

航路離脱は、ミスではないな。

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng ta đã chiến đấu với chênh lệch lớn. cùng nhau.

日语

テミストクレス

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

có nghĩa là chỉ cần lệch một chút xíu cũng sẽ chẳng tìm thấy gì hết.

日语

近づいても"外れは外れ"だ

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

获取更好的翻译,从
7,794,616,990 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認