您搜索了: chết đứng như từ hải (越南语 - 日语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

Japanese

信息

Vietnamese

chết đứng như từ hải

Japanese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

日语

信息

越南语

- hãy đứng như cái hộp

日语

一緒に。 2人で箱を描くように。

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

Đứng như cái hộp, đồ ngốc!

日语

ステップの事よ、 おバカさん! いいわ、エッグス!

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

cũng như từ bỏ nghĩa vụ của một vị vua

日语

自分が望むように重責を担い 国王としての義務を果たすことが

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi còn phải đứng như thế này bao lâu nữa chứ?

日语

how long do i have to pose like this?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

con đang nghĩ bố như từ một hành tinh khác đến hả?

日语

俺が別の世界から 来たと思ってる?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

hệ thống của anh cứ như từ những năm 80 vậy.

日语

問題ない事を望みます

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

thứ này thật cổ, giống như... từ trước chiến tranh.

日语

古い船だ 大戦前だ!

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi đang nói rằng một câu trả lời từ hải quân sẽ giải đáp rất nhiều thắc mắc.

日语

艦隊と通信すれば 分かるだろう

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

kể từ ngày chúng tôi thuê cậu từ hải quân. cậu cũng đã biết kết cục ra sao mà.

日语

君を海軍からハントして以来 解ってた筈だ

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

và hãy cho tất cả thấy... chúng ta thà rằng chết đứng... còn hơn phải sống quỳ!

日语

跪いて生きるよりも

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

ngoài đời anh đứng sát, còn trong sàn đấu anh đứng như mấy đứa con gái. lùi ra nào.

日语

だがリングには近づくなよ

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

hiệu lực công cụ dữ liệu như từ điển đồng nghĩa và bộ bắt lỗi chính tả (nếu được cài đặt). name

日语

同義語ツールやスペルチェックなどのデータツールを有効にします (インストールされている場合)name

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

từ lạ đã được phát hiện và được xem là « từ lạ » vì nó không nằm trong từ điển. nhắp vào đây nếu bạn coi như từ lạ không phải có lỗi chính tả, và bạn muốn tránh lại phát hiện nó một cách không đúng. còn nếu bạn muốn để nó lại, nhưng không thêm nó vào từ điển, hãy nhắp nút bỏ qua hoặc bỏ qua hết thay thế.

日语

この単語は辞書に該当するものがないため「未知の単語」と判定されました。 この単語をスペル間違いと見なされないようにするには、ここをクリックして辞書に追加してください。辞書には追加せずにこの単語をそのままにしておく場合は、 無視または すべて無視をクリックしてください。

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,794,725,568 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認