来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
- hãy đứng như cái hộp
一緒に。 2人で箱を描くように。
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
Đứng như cái hộp, đồ ngốc!
ステップの事よ、 おバカさん! いいわ、エッグス!
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
cũng như từ bỏ nghĩa vụ của một vị vua
自分が望むように重責を担い 国王としての義務を果たすことが
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
tôi còn phải đứng như thế này bao lâu nữa chứ?
how long do i have to pose like this?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
con đang nghĩ bố như từ một hành tinh khác đến hả?
俺が別の世界から 来たと思ってる?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
hệ thống của anh cứ như từ những năm 80 vậy.
問題ない事を望みます
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
thứ này thật cổ, giống như... từ trước chiến tranh.
古い船だ 大戦前だ!
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
tôi đang nói rằng một câu trả lời từ hải quân sẽ giải đáp rất nhiều thắc mắc.
艦隊と通信すれば 分かるだろう
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
kể từ ngày chúng tôi thuê cậu từ hải quân. cậu cũng đã biết kết cục ra sao mà.
君を海軍からハントして以来 解ってた筈だ
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
và hãy cho tất cả thấy... chúng ta thà rằng chết đứng... còn hơn phải sống quỳ!
跪いて生きるよりも
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
ngoài đời anh đứng sát, còn trong sàn đấu anh đứng như mấy đứa con gái. lùi ra nào.
だがリングには近づくなよ
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
hiệu lực công cụ dữ liệu như từ điển đồng nghĩa và bộ bắt lỗi chính tả (nếu được cài đặt). name
同義語ツールやスペルチェックなどのデータツールを有効にします (インストールされている場合)name
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
từ lạ đã được phát hiện và được xem là « từ lạ » vì nó không nằm trong từ điển. nhắp vào đây nếu bạn coi như từ lạ không phải có lỗi chính tả, và bạn muốn tránh lại phát hiện nó một cách không đúng. còn nếu bạn muốn để nó lại, nhưng không thêm nó vào từ điển, hãy nhắp nút bỏ qua hoặc bỏ qua hết thay thế.
この単語は辞書に該当するものがないため「未知の単語」と判定されました。 この単語をスペル間違いと見なされないようにするには、ここをクリックして辞書に追加してください。辞書には追加せずにこの単語をそのままにしておく場合は、 無視または すべて無視をクリックしてください。
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量: