来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
chuối.
バナナス
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
chuối!
バナナ!
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
trại chuối
バナナファーム
最后更新: 1970-01-01
使用频率: 1
质量:
参考:
ném chuối.
バナナ
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
参考:
cây vả
イチジクの木
最后更新: 1970-01-01
使用频率: 1
质量:
参考:
grodd ghét chuối.
グロッド きらい バナナ
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
参考:
bọn củ chuối khốn nạn.
くそ、バナナ大食い獣たちめ
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
参考:
"thuyền chuối" đang đến.
来たか
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
nó có ăn chuối không?
バナナは食べた?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
参考:
bánh quy chuối với thịt xông khói.
ベーコン バナナ クッキーです
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
参考:
ai là người "chuối" đây?
どっちからやる?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
thật là vất vả.
夜が明ければ通報が山積みだ
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
参考:
môn đấu kiếm của người nhật. Đồ củ chuối ạ.
今は剣道よ
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
参考:
chúc một ngày vui vả.
- 10年だって
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
参考:
finch nhờ vả cô?
フィンチの差し金か?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
参考:
vất vả cho các anh quá
手間取らせたから
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
参考:
có lẽ là quá vất vả.
疲れたのだ 日陰で休ませてやれば
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
参考:
say xỉn và nhờ vả hả?
酔って頼み事だと?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
参考:
- nó làm vất vả lắm đấy.
- 頑張ったのよ?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
参考:
- ngực cô ta đẹp chứ? một que kem. -rồi một quả chuối.
サツは真犯人を追ってるのか?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
参考: