来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
những loại băng kem nào bạn muốn?
どんなアイスクリームが欲しい?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
những gì bạn muốn từ cô ấy?
彼女に何を求めてる?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
những cây thông
松の木
最后更新: 1970-01-01
使用频率: 2
质量:
nhìn những cây đước.
マングローブを見ろ
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
Đấu tranh vì những gì các bạn muốn.
大切なもののために戦いましょう
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
còn những cây lao thì sao?
引き下がった方がいいんじゃない?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
những thân cây, con sông..
木も... 川も...
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
có những ngày, bạn chỉ muốn trải qua 1 lần.
何日かは もちろん 一度だけで済ませたい
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
bạn muốn nó.
欲しいか
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- bạn muốn sống.
生きてる
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- bạn muốn uống loại trà nào?
何の茶飲む?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
bây giờ nếu anh muốn có những người bạn khuyên anh.
まっすぐ行けば ポートランドだ
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- tên latinh của hai loại cây.
- 2つのラテン語の名前だ
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
hãy để tôi đoán, một cây kem vanilla.
いつものバニラコーンだね?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- một loại kem dưỡng mới từ paris.
- 新しいフェイスクリーム... パリから
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
bánh kem chứ?
白いケーキ
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
thêm kem không?
クリームはどこで持つ?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
-loại kem đó chính là cách hắn tìm đến họ.
クリームは彼が 彼らを見つける方法だ
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
kem cornetto.
クロワッサン
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
có rất nhiều nước sạch. và rất nhiều loại cây trồng.
たくさんの澄んだ水に 作物がある
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量: