您搜索了: ruộng (越南语 - 日语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

日语

信息

越南语

ruộng

日语

最后更新: 2013-09-26
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

ruộng lúa

日语

最后更新: 2014-04-30
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

Đồng hoang, ruộng, đồi núi.

日语

高原、原っぱ、丘

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

như là về cày ruộng ấy à? - phải.

日语

そう

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

ngài ban mưa xuống mặt đất, cho nước tràn đồng ruộng,

日语

彼は地に雨を降らせ、野に水を送られる。

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

trong ruộng ngô. chúng ta có thể làm một con bù nhìn.

日语

地球よりグレースへ

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

có một đám ruộng, bán đi, đem tiền đặt nơi chơn các sứ đồ.

日语

自分の所有する畑を売り、その代金をもってきて、使徒たちの足もとに置いた。

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

cái thầy nói là về tôi, một mình lên bờ xuống ruộng thôi nhé.

日语

俺は容疑者だ

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

nhơn đó, ruộng ấy đến nay còn gọi là "ruộng huyết."

日语

そのために、この畑は今日まで血の畑と呼ばれている。

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

chớ dời đi mộc giới cũ, Ðừng vào trong đồng ruộng của kẻ mồ côi;

日语

古い地境を移してはならない、みなしごの畑を侵してはならない。

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

năm hân hỉ, ruộng đó sẽ trở về chủ bán, tức là trở về nguyên chủ.

日语

ヨベルの年にその畑は売り主であるその地の相続者に返るであろう。

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

mày may mắn là nó chứ không phải tao vì tao đã cho mày lên bờ xuống ruộng rồi.

日语

俺じゃなくてよかったな 通りを引きずり回してー

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

rồi họ bàn với nhau dùng bạc đó mua ruộng của kẻ làm đồ gốm để chôn những khách lạ.

日语

そこで彼らは協議の上、外国人の墓地にするために、その金で陶器師の畑を買った。

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

bên cảnh sát trưởng hạt yêu cầu hỗ trợ 1 vụ 419, tại 1 ruộng mía ngoại ô erath.

日语

保安官から支援を 要求された

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

ngài lại phán cùng chúng lời vinh dự nầy: ruộng của một người giàu kia sinh lợi nhiều lắm,

日语

そこで一つの譬を語られた、「ある金持の畑が豊作であった。

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

mỗi năm ngươi chớ quên đóng thuế một phần mười về huê lợi của giống mình gieo, mà đồng ruộng mình sanh sản.

日语

あなたは毎年、畑に種をまいて獲るすべての産物の十分の一を必ず取り分けなければならない。

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

các chiến hữu và tôi sẽ chỉ cho các anh cách sống sốt, để một ngày nào đó các anh có thể trở về đồng ruộng.

日语

お前らがいつか家に戻れるように

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

còn ví ngươi không chuộc lại, và người ta bán ruộng cho người khác, thì không được chuộc lại nữa.

日语

しかし、もしその畑をあがなわず、またそれを他の人に売るならば、それはもはやあがなうことができないであろう。

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

nếu ai biệt ra thánh cho Ðức giê-hô-va một sở ruộng mình mua, chớ chẳng phải của tổ nghiệp,

日语

もしまた相続した畑の一部でなく、買った畑を主にささげる時は、

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

lúc ấy, sẽ có hai người nam ở trong một đồng ruộng, một người được đem đi, còn một người bị để lại;

日语

そのとき、ふたりの者が畑にいると、ひとりは取り去られ、ひとりは取り残されるであろう。

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

获取更好的翻译,从
7,749,961,758 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認