您搜索了: sinh học phân tử (越南语 - 日语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

日语

信息

越南语

sinh học phân tử

日语

分子生物学

最后更新: 2012-04-08
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

sinh học

日语

生物学

最后更新: 2009-07-01
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

mô tả phân tử

日语

分子を記述

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

công nghệ sinh học.

日语

生物工学

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

anh biết... sinh học.

日语

・・・生物学を知ってる

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

- sinh học gì cơ?

日语

- 生体物質...

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

anh biết về sinh học.

日语

生物学もわかる

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

phân tử clo phá vỡ máu.

日语

塩素分子と血液成分

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

còn nhân sinh học thì sao?

日语

生体基幹チップは?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

còn tùy vào cân bằng sinh học

日语

環境の変化によって 生まれ 滅亡した

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

các dấu hiệu sinh học rất lạ.

日语

それに反して彼の生命力はとてつもない

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

các phân tử nano hoạt động tức thì.

日语

細胞すら気付かない 組織を作ってる

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

..mức hạ phân tử mức hạ phân tử...

日语

亜原子粒子になる... 亜原子粒子に...

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

- dự hội nghị về công nghệ sinh học.

日语

- バイオテクノロジー学会で

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

"công ty sinh học phượng hoàng"

日语

【フェニックス・バイオジェニック】

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

anh hiểu sinh học hữu cơ hơn bất cứ ai.

日语

どうせ言われてる

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

anh kiếm cái cpu sinh học đó ở đâu vậy?

日语

あのチップは どこで手に入れたの?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

Đó gọi là mệt mỏi khi thay đổi nhịp sinh học.

日语

時差ぼけって言うの

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

cái cpu sinh học bị sửa chữa còn lại đâu rồi?

日语

他の改造チップは どこにある?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

giới hạn sinh học. còn với cái đầu thiếc này?

日语

肉体的限界 生物的限界

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

获取更好的翻译,从
7,749,883,023 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認