来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
添加一条翻译
sinh học phân tử
分子生物学
最后更新: 2012-04-08 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
sinh học
生物学
最后更新: 2009-07-01 使用频率: 1 质量: 参考: Translated.com
mô tả phân tử
分子を記述
最后更新: 2011-10-23 使用频率: 1 质量: 参考: Translated.com
công nghệ sinh học.
生物工学
最后更新: 2016-10-28 使用频率: 1 质量: 参考: Translated.com
anh biết... sinh học.
・・・生物学を知ってる
- sinh học gì cơ?
- 生体物質...
anh biết về sinh học.
生物学もわかる
phân tử clo phá vỡ máu.
塩素分子と血液成分
còn nhân sinh học thì sao?
生体基幹チップは?
còn tùy vào cân bằng sinh học
環境の変化によって 生まれ 滅亡した
các dấu hiệu sinh học rất lạ.
それに反して彼の生命力はとてつもない
các phân tử nano hoạt động tức thì.
細胞すら気付かない 組織を作ってる
..mức hạ phân tử mức hạ phân tử...
亜原子粒子になる... 亜原子粒子に...
- dự hội nghị về công nghệ sinh học.
- バイオテクノロジー学会で
"công ty sinh học phượng hoàng"
【フェニックス・バイオジェニック】
最后更新: 2016-10-28 使用频率: 1 质量: 参考: Translated.com警告:包含不可见的HTML格式
anh hiểu sinh học hữu cơ hơn bất cứ ai.
どうせ言われてる
anh kiếm cái cpu sinh học đó ở đâu vậy?
あのチップは どこで手に入れたの?
Đó gọi là mệt mỏi khi thay đổi nhịp sinh học.
時差ぼけって言うの
cái cpu sinh học bị sửa chữa còn lại đâu rồi?
他の改造チップは どこにある?
giới hạn sinh học. còn với cái đầu thiếc này?
肉体的限界 生物的限界