来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
phước tỉnh
フオクティン
最后更新: 1970-01-01
使用频率: 1
质量:
参考:
con tỉnh rồi.
君は怪我をしていると思う 何が起きたの?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
参考:
bất tỉnh rồi!
終了だ!
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi tỉnh rồi.
- 起きたわ
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
参考:
dory, tỉnh ngủ đi. tỉnh lại! nào!
アンタ興奮してるわね
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
参考:
tỉnh tứ xuyên
四川省
最后更新: 2023-05-08
使用频率: 1
质量:
参考:
bình tỉnh, finch.
落ち着け
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
参考:
casey, tỉnh dậy!
起きて
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
参考:
tỉnh chiết giang
浙江省
最后更新: 2023-05-08
使用频率: 1
质量:
参考:
- simmons, tỉnh đi!
シモンズ、目を覚まして!
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
参考:
cố tỉnh lại! tỉnh lại!
寝るな 寝るなー!
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
参考:
bình tỉnh lại. bình tỉnh lại.
落ち着いて、落ち着いて
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
参考:
tỉnh lại đi, tỉnh lại đi!
起きろ 起きろ...
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
参考:
hắn ngủ đến khi tỉnh rượu, sáng hôm sau lại được thả.
男はそこで夜を明かし 翌朝 家に戻る
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
参考:
hỡi chúa, hãy tỉnh thức! nhơn sao chúa ngủ? hãy chổi dậy, chớ từ bỏ chúng tôi luôn luôn.
主よ、起きてください。なぜ眠っておられるのですか。目をさましてください。われらをとこしえに捨てないでください。
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
参考: