您搜索了: thắt (越南语 - 日语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

Japanese

信息

Vietnamese

thắt

Japanese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

日语

信息

越南语

thắt

日语

簡潔に

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

thắt dây.

日语

ベルトを締めて。

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

thắt chặt vào.

日语

ベルトを締めろ

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

thắt lưng, đúng.

日语

ベルト?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

nút thắt glname

日语

glknotsname

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

thắt dây an toàn.

日语

バックルで締めて。

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

thắt kiểu ruồi à?

日语

クリンチ結び?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

- thắt dây an toàn.

日语

- ベルトを

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

thắt dây an toàn đi

日语

ベルトを締めて

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

thắt đai an toàn đi.

日语

いくぞ。

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

anh có thắt lưng chứ?

日语

ベルトがあるだろ?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

mở nút thắt dây thừng

日语

もやいを解け!

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

mặc dù đã thắt sai nút.

日语

結び方は違ってても

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

ngồi xuống. thắt nó vào.

日语

しっかり留めて

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

- thắt dây an toàn vào nhé.

日语

- シートベルトをしろ

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

dưới thắt lưng của ếch đấy nhé.

日语

君には あきれカエル

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

nếu cháu không thắt thì sao?

日语

しなかったら?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

"..cuộc thắt ống dẫn tinh, hector

日语

パイプカット、ヘクトル

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

sarah connor, thắt dây an toàn.

日语

サラ・コナー シートベルトだ

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

nút thắt, quần áo, tay của cô ta.

日语

結び目 彼女の服装 彼女の手

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,794,777,537 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認