来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
thắt nơ
簡潔に
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
thắt dây.
ベルトを締めて。
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
thắt chặt vào.
ベルトを締めろ
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
thắt lưng, đúng.
ベルト?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
nút thắt glname
glknotsname
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
thắt dây an toàn.
バックルで締めて。
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
thắt kiểu ruồi à?
クリンチ結び?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- thắt dây an toàn.
- ベルトを
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
thắt dây an toàn đi
ベルトを締めて
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
thắt đai an toàn đi.
いくぞ。
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
anh có thắt lưng chứ?
ベルトがあるだろ?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
mở nút thắt dây thừng
もやいを解け!
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
mặc dù đã thắt sai nút.
結び方は違ってても
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
ngồi xuống. thắt nó vào.
しっかり留めて
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- thắt dây an toàn vào nhé.
- シートベルトをしろ
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
dưới thắt lưng của ếch đấy nhé.
君には あきれカエル
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
nếu cháu không thắt thì sao?
しなかったら?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
"..cuộc thắt ống dẫn tinh, hector
パイプカット、ヘクトル
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
sarah connor, thắt dây an toàn.
サラ・コナー シートベルトだ
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
nút thắt, quần áo, tay của cô ta.
結び目 彼女の服装 彼女の手
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量: