您搜索了: vị chi (越南语 - 日语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

Japanese

信息

Vietnamese

vị chi

Japanese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

日语

信息

越南语

chi

日语

chi

最后更新: 2013-08-26
使用频率: 2
质量:

参考: Wikipedia

越南语

chi lăng

日语

チー・ラン

最后更新: 1970-01-01
使用频率: 7
质量:

参考: 匿名

越南语

các vị.

日语

みなさん

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

& chi tiết

日语

詳細(d)

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

& vị trí:

日语

場所(o):

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

vị xuyên

日语

ヴィ・スエン

最后更新: 1970-01-01
使用频率: 3
质量:

参考: 匿名

越南语

chi- lêname

日语

チリname

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

vị chi là 137.000 đô.

日语

生活費も必要だ 食費に衣料品に光熱費...

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

huyện chu chi

日语

周治県

最后更新: 2023-05-08
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

không có chi!

日语

いいんだ

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

một chi tiết thú vị.

日语

彼は延々と戯言を

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chi tiết có vẻ sẽ rất thú vị.

日语

きっとすばらしいと思う

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- này, vị trí thứ hai không tệ đâu! về thứ nhì, jaws theta chi!

日语

全員がゴールしてないだろ

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

như mọi khi, các vị thần hào phóng với những gợi ý, nhưng keo kiệt trong các chi tiết.

日语

いつものように 神は惜しみなくほのめかす だが 特定の事に関してはずるい

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hồ sơ của anh không chỉ chi tiết... mà còn cực kỳ thú vị.

日语

経歴を読んだが . . ... 非常に面白い

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cậu làm thế, tôi đồng ý cho cậu được tự do, 25 đô một đứa nhà brittle, vị chi là 75 đô, và nếu hợp nhau...

日语

終わったら君は自由だ 兄弟3人で計75ドル...

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tập đoàn chúng tôi chi cả nghìn tỷ đô để tìm và đưa các vị tới nơi này.

日语

ここを見つけ 連れてくるのに 3兆ドル

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,794,839,706 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認