您搜索了: tôi xin cảm ơn (越南语 - 法语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

French

信息

Vietnamese

tôi xin cảm ơn

French

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

法语

信息

越南语

cảm ơn bạn

法语

terima kasih

最后更新: 2012-03-19
使用频率: 1
质量:

越南语

cảm ơn anh cũng vậy nhé

法语

thank you too

最后更新: 2021-08-02
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi xin ông, ông đừng chết!

法语

je t'en prie, crève pas !

最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cảm ơn sự quan tâm của bạn

法语

merci pour votre attention

最后更新: 2019-10-21
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi xin giới thiệu với anh ông tanaka.

法语

laissez-moi vous présenter m. tanaka.

最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Áp-ra-ham đáp rằng: tôi xin thề.

法语

abraham dit: je le jurerai.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nếu tôi tạ ơn rồi ăn, cớ nào vì một bữa ăn đã cảm ơn mà lại bị chê bai?

法语

si je mange avec actions de grâces, pourquoi serais-je blâmé au sujet d`une chose dont je rends grâces?

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi xin lỗi, lối nào là lối ngắn nhất để đi tới ga?

法语

pardonnez-moi, quel est le chemin le plus court vers la gare ?

最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

vậy tôi xin anh em hãy bày tỏ lòng yêu thương đối với người đó.

法语

je vous exhorte donc à faire acte de charité envers lui;

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

và nói cùng họ rằng: nầy, tôi xin anh em đừng làm điều ác đó!

法语

et il dit: mes frères, je vous prie, ne faites pas le mal!

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

môi-se thưa rằng: tôi xin ngài cho tôi xem sự vinh hiển của ngài!

法语

moïse dit: fais-moi voir ta gloire!

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ngài chúng con đã nghe tiếng tôi, xin đừng bịt tai khỏi hơi thở và lời kêu van tôi.

法语

tu as entendu ma voix: ne ferme pas l`oreille à mes soupirs, à mes cris!

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

một người tiếp rằng; tôi xin thầy hãy đi cùng các tôi tớ thầy. người đáp:

法语

et l`un d`eux dit: consens à venir avec tes serviteurs. il répondit: j`irai.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi xin ông hãy thử những kẻ tôi tớ ông trong mười ngày, cho chúng tôi chỉ ăn rau uống nước.

法语

Éprouve tes serviteurs pendant dix jours, et qu`on nous donne des légumes à manger et de l`eau à boire;

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hỡi Ðức chúa trời tôi, xin hãy cứu tôi khỏi tay kẻ ác, khỏi tay kẻ bất nghĩa và người hung bạo.

法语

mon dieu, délivre-moi de la main du méchant, de la main de l`homme inique et violent!

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhưng muốn cho khỏi phiền quan lâu hơn, thì tôi xin quan lấy lòng khoan nhơn mà nghe một vài lời chúng tôi nói đây.

法语

mais, pour ne pas te retenir davantage, je te prie d`écouter, dans ta bonté, ce que nous avons à dire en peu de mots.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hỡi Ðức giê-hô-va, ngài đã thấy người ta hiếp đáp tôi: xin đoán xét việc tôi!

法语

Éternel, tu as vu ce qu`on m`a fait souffrir: rends-moi justice!

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi, anh em tôi, và các đầy tớ tôi cũng có cho họ vay mượn bạc và lúa mì vậy. nhưng tôi xin anh em hãy bỏ cái ăn lời này.

法语

moi aussi, et mes frères et mes serviteurs, nous leur avons prêté de l`argent et du blé. abandonnons ce qu`ils nous doivent!

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

lại, điều tôi xin trong khi cầu nguyện, ấy là lòng yêu thương của anh em càng ngày càng chan chứa hơn, trong sự thông biết và sự suy hiểu,

法语

et ce que je demande dans mes prières, c`est que votre amour augmente de plus en plus en connaissance et en pleine intelligence

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

như vậy, vì chúng ta có phần trong một nước không hay rúng động, nên hãy cảm ơn, hầu cho lấy lòng kính sợ hầu việc Ðức chúa trời một cách đẹp lòng ngài;

法语

c`est pourquoi, recevant un royaume inébranlable, montrons notre reconnaissance en rendant à dieu un culte qui lui soit agréable,

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,799,499,398 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認