您搜索了: tạm biệt tình yêu của tôi (越南语 - 法语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

French

信息

Vietnamese

tạm biệt tình yêu của tôi

French

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

法语

信息

越南语

tạm biệt, em gái yêu quý của tôi

法语

adieu,ma chere, soeur

最后更新: 2021-06-30
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

xin chào tình yêu của tôi

法语

salut mon amour

最后更新: 2021-12-16
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tình yêu

法语

amour

最后更新: 2014-11-22
使用频率: 7
质量:

参考: Wikipedia

越南语

tôi yêu bạn của tôi yêu ít

法语

je t'aime ma petite chérie

最后更新: 2013-07-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

sắc thái của tôi

法语

mon thème

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mãi mãi một tình yêu

法语

forever love

最后更新: 2021-04-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chào thân mến của tôi,

法语

bonjour ma chérie, mes collègues du bureau et moi-même nous vous embrassons très fortement.

最后更新: 2017-01-31
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đó là câu hỏi của tôi.

法语

c'est ma question.

最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi sắp yêu cầu anh ấy mang va li của tôi lên tầng.

法语

je vais lui faire porter ma valise à l'étage.

最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

các bà này là cô của tôi.

法语

ces femmes sont mes tantes.

最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đánh mất chiếc ô của tôi.

法语

j'ai perdu mon parapluie.

最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh (em) trả tiền nho của tôi

法语

je paie mes raisins

最后更新: 2012-04-18
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hôm qua là kỷ niệm ngày sinh của tôi.

法语

c'était mon anniversaire hier.

最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi muốn lấy lại lời tuyên bố của tôi.

法语

je voudrais revenir sur ma déclaration précédente.

最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mẹ của tôi không nói tiếng anh giỏi lắm.

法语

ma maman ne parle pas très bien anglais.

最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi có thể đõ xe của tôi ở đây không?

法语

est-ce que je peux garer ma voiture ici ?

最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có lẽ người nào đã cầm nhầm chiếc ô của tôi.

法语

quelqu'un a dû prendre mon parapluie par inadvertance.

最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

một chiếc xe đi qua đã té nước vào áo khoác của tôi.

法语

une voiture qui passait m'a éclaboussé mon pardessus.

最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ra sao thì ra, tôi sẽ không thay đổi quyết định của tôi.

法语

advienne que pourra, je ne changerai pas ma décision.

最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tiếng mẹ đẻ của tôi là món quà đẹp nhất mà tôi nhận được từ mẹ tôi.

法语

ma langue maternelle est le plus beau cadeau que j'ai reçu de ma mère.

最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,800,204,556 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認