您搜索了: tật (越南语 - 法语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

French

信息

Vietnamese

tật

French

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

法语

信息

越南语

tật khúc xạ

法语

amétropie

最后更新: 2012-10-12
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

dị tật thừa ngón

法语

polydactyle

最后更新: 2012-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

người khuyết tật

法语

paralytique

最后更新: 2012-10-12
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

lây nhiễm các thói hư tật xấu

法语

attraper une mauvaise habitude

最后更新: 2014-02-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

công cụ hỗ trợ người tàn tật kde

法语

outil d'accessibilité de kde

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Ðó là luật lệ về các thứ vít phung và tật đòng đanh,

法语

telle est la loi pour toute plaie de lèpre et pour la teigne,

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hiển thị một hộp thoại hỏi lại khi tính năng giúp người tàn tật được bật hay tắt

法语

afficher une fenêtre de confirmation si une fonctionnalité d'accessibilité du clavier est activée ou désactivée

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

dùng tiếng chuông báo khi có hành động dùng để bật hay tắt tính năng giúp người tàn tật

法语

utiliser la cloche système si un geste active ou désactive une fonctionnalité d'accessibilité du clavier

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

dùng cơ chế thông báo của hệ thống kde khi tính năng trợ giúp người tàn tật bật hay tắt

法语

utiliser le mécanisme de notifications de kde si une fonctionnalité d'accessibilité du clavier est activée ou désactivée

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Ðất sẽ sanh chông gai và cây tật lê, và ngươi sẽ ăn rau của đồng ruộng;

法语

il te produira des épines et des ronces, et tu mangeras de l`herbe des champs.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thấy cây tật lê mọc khắp cùng, gai góc che khuất mặt đất, và tường đá của nó đã phá hư rồi

法语

et voici, les épines y croissaient partout, les ronces en couvraient la face, et le mur de pierres était écroulé.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Ðức chúa jêsus gọi mười hai môn đồ đến, ban quyền phép trừ tà ma, và chữa các thứ tật bịnh.

法语

puis, ayant appelé ses douze disciples, il leur donna le pouvoir de chasser les esprits impurs, et de guérir toute maladie et toute infirmité.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nếu ngày nay chúng tôi bị tra hỏi vì đã làm phước cho một người tàn tật, lại hỏi chúng tôi thể nào người đó được lành,

法语

puisque nous sommes interrogés aujourd`hui sur un bienfait accordé à un homme malade, afin que nous disions comment il a été guéri,

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

các ngươi nhờ những trái nó mà nhận biết được. nào có ai hái trái nho nơi bụi gai, hay là trái vả nơi bụi tật lê?

法语

vous les reconnaîtrez à leurs fruits. cueille-t-on des raisins sur des épines, ou des figues sur des chardons?

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Ðức chúa jêsus đi khắp các thành, các làng, dạy dỗ trong các nhà hội, giảng tin lành nước Ðức chúa trời, và chữa lành các thứ tật bịnh.

法语

jésus parcourait toutes les villes et les villages, enseignant dans les synagogues, prêchant la bonne nouvelle du royaume, et guérissant toute maladie et toute infirmité.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chuông hệ thống Ở đây có thể chọn âm thanh của chuông thông thường, nghĩa là tiếng "bíp" mà bạn vẫn thường nghe thấy khi có lỗi. chú ý là bạn có thể thay đổi âm thanh này nhiều hơn nữa qua môđun điều khiển "dành cho người tàn tật", ví dụ có thể chọn một tập tin âm thanh sẽ được chạy thay vì tiếng chuông thông thường.

法语

cloche du système vous pouvez personnaliser ici le son de la cloche standard du système, c'est-à-dire le « & #160; bip & #160; » émis lorsque quelque chose n'est pas correct. remarque & #160;: vous pouvez accéder à d'autres options sur cette cloche dans le module de configuration « & #160; accessibilité & #160; » & #160;; par exemple, lire un fichier son au lieu d'émettre un bip).

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

获取更好的翻译,从
7,746,726,258 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認