来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
Đất
地面
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 3
质量:
Đất Đỏ
红土
最后更新: 1970-01-01
使用频率: 4
质量:
参考:
ngươi sẽ bị hạ xuống, nói ra từ dưới đất, giọng ngươi rầm rĩ từ bụi đất mà ra. tiếng ngươi lên khỏi đất giống tiếng đồng bóng, lời nói ngươi thỏ thẻ ra từ bụi đất.
你 必 敗 落 、 從 地 中 說 話 . 你 的 言 語 必 微 細 出 於 塵 埃 . 你 的 聲 音 必 像 那 交 鬼 者 的 聲 音 出 於 地 . 你 的 言 語 低 低 微 微 出 於 塵 埃