您搜索了: đồng đất (越南语 - 简体中文)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

Chinese

信息

Vietnamese

đồng đất

Chinese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

简体中文

信息

越南语

Đất

简体中文

地面

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 3
质量:

越南语

Đất Đỏ

简体中文

红土

最后更新: 1970-01-01
使用频率: 4
质量:

参考: 匿名

越南语

Đồng xu

简体中文

硬幣

最后更新: 2015-05-17
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

trái đất x

简体中文

地球

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 3
质量:

参考: Wikipedia

越南语

thăm đất phẳng

简体中文

平原风致

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 3
质量:

参考: Wikipedia

越南语

trò chơi chiếm đất

简体中文

土地占领游戏

最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

ngài đổi sông ra đồng vắng, suối nước thành đất khô,

简体中文

他 使 江 河 變 為 曠 野 、 叫 水 泉 變 為 乾 渴 之 地

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

ta đã biết ngươi trong đồng vắng, trong đất khô khan.

简体中文

我 曾 在 曠 野 乾 旱 之 地 認 識 你

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

trái Đất x bởi kirk johnsoncomment

简体中文

x 地球, 作者 kirk johnsoncomment

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 3
质量:

参考: Wikipedia

越南语

ban đầu Ðức chúa trời dựng nên trời đất.

简体中文

起 初   神 創 造 天 地

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

các từng trời ở trên đầu ngươi sẽ như đồng, và đất dưới chân ngươi sẽ như sắt.

简体中文

你 頭 上 的 天 、 要 變 為 銅 、 腳 下 的 地 、 要 變 為 鐵

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

hủy diệt hai thành nầy, cả đồng bằng, hết thảy dân sự cùng các cây cỏ ở nơi đất đó.

简体中文

把 那 些 城 、 和 全 平 原 、 並 城 裡 所 有 的 居 民 、 連 地 上 生 長 的 、 都 毀 滅 了

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

lớp sương đó tan đi, trên mặt đồng vắng thấy có vật chi nhỏ, tròn, như hột sương đóng trên mặt đất.

简体中文

露 水 上 升 之 後 、 不 料 、 野 地 面 上 有 如 白 霜 的 小 圓 物

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

thế gian không xứng đáng cho họ ở, phải lưu lạc trong đồng vắng, trên núi trong hang, trong những hầm dưới đất.

简体中文

在 曠 野 、 山 嶺 、 山 洞 、 地 穴 、 飄 流 無 定 . 本 是 世 界 不 配 有 的 人

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

chúng bèn thấy đồng cỏ tươi tốt; còn đất thì rộng rãi, yên lặng và bình an; khi trước dòng dõi cham ở đó.

简体中文

尋 得 肥 美 的 草 場 地 又 寬 闊 、 又 平 靜 . 從 前 住 那 裡 的 是 含 族 的 人

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

nhưng sau vua, sẽ dấy lên một nước khác, kém nước của vua; rồi một nước thứ ba, tức là đồng, sẽ cai quản khắp đất.

简体中文

在 你 以 後 必 另 興 一 國 、 不 及 於 你 . 又 有 第 三 國 、 就 是 銅 的 、 必 掌 管 天 下

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

nồi đất dùng nấu thịt đó sẽ đập bể đi, nếu nồi nấu bằng đồng thì sẽ cạo và rửa nước cho sạch.

简体中文

惟 有 煮 祭 物 的 瓦 器 要 打 碎 、 若 是 煮 在 銅 器 裡 、 這 銅 器 要 擦 磨 、 在 水 中 涮 淨

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

giu-đa cùng anh em đồng vào đến nhà giô-sép, người hãy còn ở nơi đó; họ bèn sấp mình xuống đất trước mặt người.

简体中文

猶 大 和 他 弟 兄 們 來 到 約 瑟 的 屋 中 、 約 瑟 還 在 那 裡 、 他 們 就 在 他 面 前 俯 伏 於 地

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

ngươi sẽ bị hạ xuống, nói ra từ dưới đất, giọng ngươi rầm rĩ từ bụi đất mà ra. tiếng ngươi lên khỏi đất giống tiếng đồng bóng, lời nói ngươi thỏ thẻ ra từ bụi đất.

简体中文

你 必 敗 落 、 從 地 中 說 話 . 你 的 言 語 必 微 細 出 於 塵 埃 . 你 的 聲 音 必 像 那 交 鬼 者 的 聲 音 出 於 地 . 你 的 言 語 低 低 微 微 出 於 塵 埃

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

vậy ta đã làm cho chúng nó ra khỏi đất Ê-díp-tô, và đem chúng nó đến nơi đồng vắng.

简体中文

這 樣 、 我 就 使 他 們 出 埃 及 地 、 領 他 們 到 曠 野

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

获取更好的翻译,从
7,747,801,829 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認