尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。
bích qui
从: 机器翻译 建议更好的译文 质量:
来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
添加一条翻译
bích
埃地族
最后更新: 2012-09-11 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
qui y
皈依
最后更新: 2012-09-21 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
bích chương
æµ·æ¥
最后更新: 2011-10-23 使用频率: 3 质量: 参考: Wikipedia
cỡ bích chương
æµ·æ¥å¤§å°( r) ï¼
& in bích chương
æå°æµ·æ¥( p)
最后更新: 2011-10-23 使用频率: 3 质量: 参考: Wikipedia警告:包含不可见的HTML格式
in ra bích chươngcomment
指针位置comment
(bỏ) liên kết bích chương và kích cỡ in
é¾æ¥/ åæ¶é¾æ¥æµ·æ¥åæå°å¤§å°
các đá nó là chỗ có ngọc bích, người ta tìm được mạt vàng tại đó.
地 中 的 石 頭 有 藍 寶 石 、 並 有 金 沙
最后更新: 2012-05-04 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
bích ngọc cùng các thứ ngọc khác để gắn vào ê-phót và bảng đeo ngực.
紅 瑪 瑙 、 與 別 樣 的 寶 石 、 可 以 鑲 嵌 在 以 弗 得 和 胸 牌 上
bích ngọc, và các thứ ngọc khác để dùng khảm cho ê-phót và bảng đeo ngực.
người tuổi cao tác lớn và đã thỏa về đời mình, tắt hơi, được qui về nơi tổ tông.
亞 伯 拉 罕 壽 高 年 邁 、 氣 絕 而 死 、 歸 到 他 列 祖 〔 原 文 作 本 民 〕 那 裡
cả thảy đều qui vào một chỗ; cả thảy do bụi đất mà ra, cả thảy sẽ trở về bụi đất.
都 歸 一 處 . 都 是 出 於 塵 土 、 也 都 歸 於 塵 土
bạn có khả năng hạn chế tổng số thư mục con bộ tạo nơi trưng bày ảnh sẽ đi qua, bằng cách đặt ràng buộc trên cho cấp đệ qui.
您可以设置递归包含子文件夹的深度, 限制创建图库时搜索的文件夹数目 。
các bực tôn trưởng trong dân sự đem bích ngọc và các thứ ngọc khác để khảm cho ê-phót và bảng đeo ngực;
眾 官 長 把 紅 瑪 瑙 、 和 別 樣 的 寶 石 、 可 以 鑲 嵌 在 以 弗 得 與 胸 牌 上 的 、 都 拿 了 來
các người sang trọng của nó tinh hơn tuyết, trắng hơn sữa. nước da đỏ hồng hơn san hô, mình mẩy sáng ngời như bích ngọc.
錫 安 的 貴 冑 、 素 來 比 雪 純 淨 、 比 奶 更 白 . 他 們 的 身 體 、 比 紅 寶 玉 〔 或 作 珊 瑚 〕 更 紅 、 像 光 潤 的 藍 寶 石 一 樣
hình và kiểu những bánh xe ấy giống như bích ngọc; hết thảy bốn bánh đều giống nhau; hình và kiểu như là bánh xe trong bánh xe.
輪 的 形 狀 和 顏 色 、 〔 原 文 作 作 法 〕 好 像 水 蒼 玉 . 四 輪 都 是 一 個 樣 式 、 形 狀 和 作 法 、 好 像 輪 中 套 輪
chúa cũng giáng lâm tại trên núi si-nai, phán với chúng từ trên trời, ban cho chúng những luật lệ ngay thẳng, pháp độ chơn thật, và những qui tắc cùng điều răn tốt lành.
你 也 降 臨 在 西 乃 山 、 從 天 上 與 他 們 說 話 、 賜 給 他 們 正 直 的 典 章 、 真 實 的 律 法 、 美 好 的 條 例 與 誡 命