您搜索了: củ tía (越南语 - 简体中文)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

简体中文

信息

越南语

củ tía

简体中文

香芋

最后更新: 2012-09-12
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

củ

简体中文

塊莖

最后更新: 2012-09-12
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

củ chi

简体中文

古芝

最后更新: 1970-01-01
使用频率: 4
质量:

参考: 匿名

越南语

khoai tía

简体中文

香芋

最后更新: 2012-09-18
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

có một người giàu mặc áo tía và áo bằng vải gai mịn, hằng ngày ăn ở rất là sung sướng.

简体中文

有 一 個 財 主 、 穿 著 紫 色 袍 和 細 麻 布 衣 服 、 天 天 奢 華 宴 樂

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

dầu ở trên mình nàng khác nào núi cạt-mên, và tóc đầu nàng như sắc tía; một vì vua bị lọn tóc nàng vấn vít.

简体中文

你 的 頭 在 你 身 上 好 像 迦 密 山 . 你 頭 上 的 髮 是 紫 黑 色 . 王 的 心 因 這 下 垂 的 髮 綹 繫 住 了

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

bạn có thể cấu hình để trình quản lí tập tin konqueror sẽ làm gì khi bạn nhấn vào tập tin loại này. konqueror có thể hiển thị tập tin trong trình xem tập tin tích hợp hay trong 1 chương trình riêng. nếu đặt là 'dùng xác lậpcho nhóm g', konqueror sẽ đối xử tuỳ vào xác lập củ a nhóm này, ví dụ nó sẽ là 'image' nếu kiểu tập tin là image/ png.

简体中文

您可以配置当单击这种类型的文件时 konqueror 文件管理器的动作。 konqueror 可以在嵌入的查看器内查看或启动另外的程序来查看。 如果设为“ 使用 g 组的设置 ” , konqueror 将按照这个类型所属的组 g 的设置来处理, 例如, 当前文件类型是 image/ png 时, 采用“ image” 设置。 而 dolphin 总是会在一个单独的查看器中显示文件 。

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 3
质量:

参考: Wikipedia

获取更好的翻译,从
7,781,521,215 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認