来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi đang ở trường
trường trung học cơ sở
最后更新: 2022-10-24
使用频率: 1
质量:
参考:
bây giờ tôi đang bay qua
bây giờ tôi đang bay qua
最后更新: 2024-03-11
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đang trên đường đi làm
我在上班路上
最后更新: 2022-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
trước khi hai người do thám chưa nằm ngủ, nàng leo lên mái nhà,
二 人 還 沒 有 躺 臥 、 女 人 就 上 房 頂 到 他 們 那 裡
最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:
参考:
chúa xét nét nẻo đàng và sự nằm ngủ tôi, quen biết các đường lối tôi.
我 行 路 、 我 躺 臥 、 你 都 細 察 、 你 也 深 知 我 一 切 所 行 的
最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:
参考:
khi tôi nằm ngủ thì tôi nói rằng: chừng nào tôi sẽ thức dậy? bao giờ sẽ hết tối tăm? tôi quá trăn trở cho đến rạng ngày.
我 躺 臥 的 時 候 、 便 說 、 我 何 時 起 來 、 黑 夜 就 過 去 呢 . 我 盡 是 反 來 覆 去 、 直 到 天 亮
最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:
参考:
vua nằm ngủ lại, chiêm bao lần thứ nhì, thấy bảy gié lúa chắc, tốt tươi, mọc chung trên một cộng rạ.
他 又 睡 著 、 第 二 回 作 夢 . 夢 見 一 棵 麥 子 長 了 七 個 穗 子 、 又 肥 大 、 又 佳 美
最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:
参考:
ngài phán trong chiêm bao, trong dị tượng ban đêm, lúc người ta ngủ mê, nằm ngủ trên giường mình;
人 躺 在 床 上 沉 睡 的 時 候 神 就 用 夢 、 和 夜 間 的 異 象
最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:
参考:
các ngươi nằm ngủ trên giường ngà và duỗi dài trên ghế dài mình; ăn những chiên con chọn ra trong bầy và những bò con mập trong chuồng.
你 們 躺 臥 在 象 牙 床 上 、 舒 身 在 榻 上 、 喫 群 中 的 羊 羔 、 棚 裡 的 牛 犢
最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:
参考:
vậy, họ vội vàng đi đến đó, thấy ma-ri, giô-sép, và thấy con trẻ đang nằm trong máng cỏ.
他 們 急 忙 去 了 、 就 尋 見 馬 利 亞 和 約 瑟 、 又 有 那 嬰 孩 臥 在 馬 槽 裡
最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:
参考:
khi người nằm ngủ, hãy để ý xem người nằm nơi nào; rồi đi dở mềm dưới chơn người và nằm xuống; chính người sẽ nói điều gì con phải làm.
到 他 睡 的 時 候 、 你 看 準 他 睡 的 地 方 、 就 進 去 掀 開 他 腳 上 的 被 、 躺 臥 在 那 裡 、 他 必 告 訴 你 所 當 作 的 事
最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:
参考:
đèn của Ðức chúa trời chưa tắt, sa-mu-ên nằm ngủ trong đền thờ của Ðức giê-hô-va, là nơi có cái hòm thánh.
神 的 燈 在 神 耶 和 華 殿 內 約 櫃 那 裡 、 還 沒 有 熄 滅 、 撒 母 耳 已 經 睡 了
最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:
参考:
nàng khiến sam-sôn nằm ngủ trên đầu gối mình, gọi một người, biểu cạo bảy mé tóc trên đầu chàng. như vậy, nàng khởi làm khốn khổ người, sức lực bèn lìa khỏi người.
大 利 拉 使 參 孫 枕 著 他 的 膝 睡 覺 、 叫 了 一 個 人 來 剃 除 他 頭 上 的 七 條 髮 綹 。 於 是 大 利 拉 剋 制 他 、 他 的 力 氣 就 離 開 他 了
最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:
参考:
bấy giờ, Ða-vít chổi dậy, đi đến tận nơi sau-lơ hạ trại; người cũng thấy nơi ngủ của sau-lơ và của Áp-ne, con trai nê-rơ, là quan tổng binh của người. sau-lơ nằm ngủ tại đồn, có đạo binh đóng trại xung quanh mình.
大 衛 起 來 、 到 掃 羅 安 營 的 地 方 、 看 見 掃 羅 和 他 的 元 帥 尼 珥 的 兒 子 押 尼 珥 睡 臥 之 處 . 掃 羅 睡 在 輜 重 營 裡 、 百 姓 安 營 在 他 周 圍
最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:
参考: