来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
Ít nhiều.
little bit. (laughs)
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Ít hơn nhiều.
much less.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Ít hay nhiều?
more or less?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- Ít nhiều gì.
- more or less.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- Ít hay nhiều?
- kind of?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Ít hơn rất nhiều
considerably less.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
của ít lòng nhiều.
just a small gesture
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nói ít làm nhiều;
actions speak louder than words
最后更新: 2013-02-19
使用频率: 1
质量:
Ít nhiều? thật hả?
more or less?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ảnh hưởng ít nhiều
affect more or less
最后更新: 2021-07-12
使用频率: 1
质量:
参考:
Ít ra là nhiều ngày.
the days at least.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
biết đâu học được ít nhiều.
stick around. you might learn something.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
càng ít nói, càng nghe nhiều.
the less said, the more he heard.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nhiều hay ít.
more or less.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cổ có thể hữu dụng ít nhiều.
she might come in sort of handy at that.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Ít nhiều cô ấy chưa muốn có con
most likely she doesn't want to have a baby
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
rồi, nhiều hay ít.
yeah, more or less.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- nhiều ít thế nào?
- how many arrows is that?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
có khi các anh sẽ học được ít nhiều.
maybe you'd learn a lesson.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hắn thích được thong thả, ít nhiều.
he likes to be by himself, more or less.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: