您搜索了: à bạn vẫn nợ tôi 1 thứ (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

à bạn vẫn nợ tôi 1 thứ

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tôi cần 1 thứ nữa.

英语

instead you out getting fucked up.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

vẫn nợ

英语

pay on time

最后更新: 2022-05-16
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi hi vọng bạn vẫn nhớ tôi

英语

i hope you are well

最后更新: 2022-10-16
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- vẫn nợ tôi 40 đô đấy!

英语

- still owe me 40 bucks!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- anh nợ tôi 1 chầu bia đấy.

英语

- you owe me another beer.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Ông nợ tôi 1 bộ não kaiju.

英语

and you owe me a kaiju brain.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cô ta vẫn còn nợ của tôi 1100 đô.

英语

she still owe me 1100 dollars.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

-jack nợ chúng tôi 1 con tàu!

英语

jack owes us a ship.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- Ông vẫn còn nợ tôi hai chai vừa rồi.

英语

- you still owe me for the last two bottles.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi nợ cô mọi thứ

英语

i owe you everything.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

em nợ anh mọi thứ.

英语

i owe you everything.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ngươi vẫn cần 1 thứ trong cuộc trao đổi này.

英语

you still need to sweeten the pot.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- vẫn còn nhiều thứ.

英语

- there's more to it. - (cell phone rings)

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh nợ tôi đấy, anh bạn.

英语

d'you found a fucking god? you owe me, pal.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- vẫn còn nợ nó 20 đô.

英语

still owed him 20.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cám ơn, tôi nợ anh 1 lần...

英语

thanks. i owe you one.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cái thứ đó nợ tôi một đôi giày.

英语

that thing owes me a pair of shoes.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- cám ơn anh bạn, tôi nợ cậu.

英语

- yeah, you do.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mọi thứ vẫn còn lạ lẫm đối với tôi.

英语

everything just falls away in the face of death.

最后更新: 2013-10-02
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhưng tới giờ tôi vẫn chưa được trả nợ.

英语

but i still haven't been paid.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,794,455,257 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認