来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
Đó chính là lúc cô ấy tức giận.
and that's when she got angry.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hình như tôi làm cô ấy giận...
i think i broke her heart.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi tức giận!
- i'm upset!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
cô ấy nghe có vẻ đang tức giận.
she seemed a little bit bent out of shape.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cô tức giận ư?
are you angry?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cô ấy giận tôi rồi
he's mad at me
最后更新: 2024-02-14
使用频率: 1
质量:
- Ừ, tôi tức giận.
- yes, i'm mad.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi đã rất tức giận!
i was furious!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Đó là lần đầu tiên tôi thấy anh ấy tức giận
that was the first time i had seen him angry
最后更新: 2010-08-12
使用频率: 1
质量:
chắc cô ấy sẽ giận lắm.
she's going to be pissed.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bà ấy sẽ tức giận đấy!
she'll be very upset!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh ấy chưa từng giận chị mà.
- he wasn't even mad at me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tức giận
anger
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:
tức giận.
angry.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cô giờ đây không tức giận vì tôi.
you right now are not angry at me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tức giận hiểu chưa
anger misunderstandings
最后更新: 2016-12-14
使用频率: 1
质量:
参考:
-tôi chưa bao giờ để ý đến cô ấy.
- i've never noticed her, then.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh hẳn đã rất tức giận khi cô ấy bỏ anh.
you must have been very upset when she left you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
khi cô đến gặp tôi năm năm trước để hăm dọa tôi, tôi đã rất tức giận.
when you came five years ago to blackmail me, i was furious.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đã rất tức giận về quá khứ. Được chưa nào?
i've had a lot of anger to get past, okay?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: