您搜索了: ăn mòn điện (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

ăn mòn điện

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

Ăn mòn

英语

corrosion

最后更新: 2015-01-30
使用频率: 3
质量:

越南语

sự ăn mòn

英语

corrosion

最后更新: 2015-01-23
使用频率: 2
质量:

越南语

là chất ăn mòn

英语

it's corrosive fluid

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

khí gây ăn mòn.

英语

air qualifiers indicate corrosive fumes.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

axit ăn mòn kim loại

英语

acids burn into metal

最后更新: 2013-02-18
使用频率: 1
质量:

越南语

ăn mòn tâm trí.

英语

no.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chất khử độc không ăn mòn

英语

danc decontaminating agent noncorrosive

最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:

越南语

tao đã uống phải chất ăn mòn rồi

英语

i drank the corrosive fluid

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

200 năm bị ăn mòn và mục rữa.

英语

200 years of termite damage and rot.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

dấu vết của sự ăn mòn trên các cạnh.

英语

traces of corrosive on the edge.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Đó là sai lầm và nó đang ăn mòn anh.

英语

it's wrong, and it was eating me up.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nguyên tố ăn mòn sẽ rất độc nếu hít phải.

英语

corrosive element is deemed poisonous if inhaled.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

rachid đang cho acid ăn mòn từ từ dây của cô wilder.

英语

rachid is now placing acid that will eat through miss wilder"s rope.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

căn bệnh ung thư đang ăn mòn tôi mà tôi lại lo chuyện dị ứng.

英语

cancer eats me alive, worry about allergy?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

có một câu chuyện đang ăn mòn anh, câu chuyện mà anh phải kể.

英语

ben, there's a story eating at you... one you know you gotta tell.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

khi axit ăn mòn hết các đầu dây giữ kim hỏa... tôi khuyên anh nên ở xa chỗ đó.

英语

when the acid eats through the wire holding back the firing pin, well, you'll want to be very far away.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nhưng nếu đây là sự thật, tại sao cái này lại ăn dần ăn mòn tôi từng ngày một chứ?

英语

but if that's true, why does this eat away at me every goddamn day?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cái giống bạch phiến khốn nạn đó, nó đang ăn mòn Đại lộ central này tới tận xương tủy.

英语

damn heroin, eating central avenue down to the bone.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

này nếu thứ hóa chất đó ăn mòn được cả kim loại thì, sao nó ko làm hỏng mấy tuýp thuốc đánh răng?

英语

if the chemicals can eat through the iron pipes, how come they can't eat through the toothpaste tube?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chào, việc truyền máu sẽ ngăn việc ung thư ăn mòn sự sống của cô ấy hoặc "chào, coi như là thêm một chỗ trong hầm mộ gia đình ta?

英语

"hey, the blood transfusions are stopping the cancer from eating her alive," or "hey, is there a sheriff-sized space available in the family crypt"?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

获取更好的翻译,从
7,780,333,889 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認