来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
truyền hình trực tiếp
fighting competition
最后更新: 2023-02-01
使用频率: 1
质量:
参考:
truyền hình trực tiếp luôn.
they've been leaving a live feed open.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
truyền trực tiếp
direct transfer
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
là truyền hình trực tiếp à?
costa verde, breaking into bennet's storage facility.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
-truyền hình trực tiếp từ studio...
- mom.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
truyền hình
television
最后更新: 2019-06-27
使用频率: 8
质量:
参考:
nó biết đây đang truyền hình trực tiếp.
she knows this is being televised.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- chúng tôi sẽ truyền hình trực tiếp...
- we will now take you live downtown...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng đang truyền trực tiếp.
they're transmitting live.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
qua truyền hình.
- oh? - on tv.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng tôi sẽ truyền hình trực tiếp sự kiện.
we'll take you there for a live report.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nhóm của simon truyền trực tiếp.
simon's with the remote.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng tôi đang truyền hình trực tiếp tại mexico.
brent: we are live from mexico. and here they come.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đêm rock giao thừa lần thứ 16... truyền hình trực tiếp...
the 16th annual "new year's rockin' eve", coming to you live...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
ghi hình trực tiếp à?
is that live?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
trực tiếp
infringes on my privacytru
最后更新: 2020-08-07
使用频率: 1
质量:
参考:
trực tiếp.
directly
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
chương trình đang truyền trực tiếp nha!
this is being televised around the country!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- trực tiếp.
- firsthand.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh park à, nếu anh ta giết người trên truyền hình trực tiếp,
producer park, if he kills on live television,
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: