来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
Đây là ở đâu vậy, đẹp quá?
where is this, so beautiful?
最后更新: 2021-07-10
使用频率: 1
质量:
参考:
nó ở đâu vậy anh ?
where is it?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh ở đâu vậy, anh bạn?
where is your head, man? oh, my god, mohinder.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
thì là... ở đây đẹp quá.
oh, just... it's beautiful.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh mua ở đâu vậy? Đẹp chứ hả?
nice, huh?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh ở đâu vậy, ben?
(sings) where are you, ben?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh học ở đâu vậy?
where did you learn it?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- Ở đâu ông có đồng phục đẹp quá vậy?
come back here!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- anh nghe ở đâu vậy?
- where'd you hear that?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Ở đây đẹp quá nhỉ.
- it's nice here.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- nicholas, anh ở đâu vậy?
- nicholas, where are you?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- Đây nè. Ở đâu ra anh lính mới đó vậy?
where'd you find that rookie?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Ở đây cũng đâu quá tệ.
here isn't that bad.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
sao hôm nay anh mặc đẹp quá vậy?
why are you so dressed up today?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cô lấy bộ đồ đẹp này ở đâu vậy?
wherever did you get that beautiful dress?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
uhm,vậy thì trước đây anh học ở đâu?
well, where did you go to school?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh học về dịch tả ở đâu mà giỏi quá vậy?
how did you learn so much about cholera?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
vậy anh ngủ ở đâu?
where did you sleep?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tốt quá, anh ở đâu?
- not before two though. - that's fine, where?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- vậy cha anh ở đâu?
- where the hell's your father?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: