您搜索了: Đã hết hạn: expiry_value_1 (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

Đã hết hạn: expiry_value_1

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

luật hạn chế đã hết hạn.

英语

the statute of limitations is expired.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

mỹ phẩm đã hết hạn sử dụng

英语

expired cosmetics

最后更新: 2019-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tụy và cật một cái đã hết hạn

英语

liver, stomach and lungs, thanks to q habit.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

"đã hết.

英语

"had come to a close.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

ngày hết hạn

英语

expiry date

最后更新: 2015-01-15
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

hết hạn rồi.

英语

it's over.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- Đã hết rồi

英语

- it's over, man.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- Đã hết mức.

英语

- all the way.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thời gian đã hết.

英语

time is up.

最后更新: 2014-07-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

món ăn này đã hết

英语

please wait a few minutes

最后更新: 2021-10-31
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

sắp hết hạn rồi đó.

英语

you're gonna miss the deadline.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ngày hết hạn của voucher

英语

release date of

最后更新: 2021-03-11
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

"thời gian" đã hết.

英语

time on target is no-go.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

- vì chưa hết hạn ư?

英语

because i still haven't signed it?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đó là một lời mời đã hết hạn, vì cả bữa tiệc đã bị hủy.

英语

it was an invitation that never went out, because the damn party got canceled.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhưng đã hết hạn truy tố, sao anh phải mất công thế làm gì?

英语

but with me legally off the hook, why did you go through the trouble?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tài khoản của bạn đã hết hạn dùng. hãy liên lạc với quản trị hệ thống.

英语

your account has expired; please contact your system administrator.

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ta thì nghĩ nó giấy đảm bảo của nó đã hết hạn. nếu ta gia hạn thì sao ?

英语

well i think your warranty is about to expire.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chưa đâu, pentagon hình như là có thiết bị nào đó trong khoang lái đã hết hạn.

英语

negative that, pentagon, apparently, some of the equipment on the flight deck are outdated.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

11216=phiên bản thử nghiệm đã hết hạn, bạn có thể tải xuống phiên bản mới nhất tại:

英语

11216=the beta version has expired, and you can download the final version at:

最后更新: 2018-10-16
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,792,649,962 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認