来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
Đèn
lamp
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
Đèn.
lights.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
Đèn!
light
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
Đèn pin
flashlight
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
tắt đèn.
lights out!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 5
质量:
bật đèn!
lights on!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- cái đèn.
- the lights.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- tắt đèn!
-turn off the lights!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
đèn strobotron
stroboscopic disk
最后更新: 2015-01-23
使用频率: 2
质量:
không đèn.
no lights.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Đèn chiếu!
spotlight!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- chiếc đèn.
- the lantern.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bi - Đèn - bi.
it's like ball, dick, ball.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
mạch điện - Đèn led thẳng đứng (châu Âu) stencils
circuit - vertical led (european)
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
Đứng dưới những ngọn đèn nóng bức đó.
standing there under those hot lights.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cô ấy đứng đấy rồi... rồi tắt đèn, nên...
she stood there, then... she turned out the lights, so...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nhưng cậu ấy chưa bao giờ được đứng dưới ánh đèn sân khấu.
but he never gets the spotlight.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cho người của anh đứng trước ánh đèn để bọn chúng có thể thấy.
put your men in front of the lights so they can be seen.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
một người đứng dưới ánh sáng ngọn đèn hơi thủy ngân, trông rất bệnh hoạn.
a person looks very unhealthy in the light of a mercury vapor lamp.
最后更新: 2012-03-13
使用频率: 1
质量: