您搜索了: Đó là chuyện cá nhân của tôi (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

Đó là chuyện cá nhân của tôi

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

Đó là chuyện cá nhân

英语

what are you doing tonight?

最后更新: 2019-01-07
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đó là chuyện của tôi.

英语

it's my business.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- Đó là chuyện cá nhân.

英语

- it's personal business -

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi coi đó là chuyện của tôi.

英语

i'm making her my business.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi biết, đó là chuyện của tôi.

英语

i know it's my problem.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- Đó là chuyện riêng của tôi.

英语

- none of your business.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chỉ là chuyện cá nhân.

英语

purely personal?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chuyện cá nhân.

英语

it's personal.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi nghĩ đây là chuyện cá nhân, tôi nghĩ...

英语

i thought this was private. i thought...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- chuyện cá nhân.

英语

- it's a personal matter.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- không, là chuyện cá nhân.

英语

- no, it's personal.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chuyện này là chuyện cá nhân.

英语

this is personal.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chuyện cá nhân thôi.

英语

it's personal.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thế tức là... chuyện cá nhân à?

英语

so this is something... personal, is it?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đó là ý thích cá nhân của em

英语

that's my personal favorite.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

không chỉ là chuyện cá nhân thôi.

英语

no, just sortin' some stuff out.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chuyện này quá cá nhân

英语

it's too personal.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- không biết nó là chuyện cá nhân.

英语

- don't know it's personal.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- không, đây là chuyện cá nhân mà.

英语

don't you think oliver should know?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đừng cho đó là chuyện cá nhân, tôi còn quên đã ăn gì cho điểm tâm.

英语

why i am not surprised?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,792,344,158 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認