来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
Đó là chuyện cá nhân
what are you doing tonight?
最后更新: 2019-01-07
使用频率: 1
质量:
参考:
Đó là chuyện của tôi.
it's my business.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- Đó là chuyện cá nhân.
- it's personal business -
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi coi đó là chuyện của tôi.
i'm making her my business.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi biết, đó là chuyện của tôi.
i know it's my problem.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- Đó là chuyện riêng của tôi.
- none of your business.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chỉ là chuyện cá nhân.
purely personal?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chuyện cá nhân.
it's personal.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi nghĩ đây là chuyện cá nhân, tôi nghĩ...
i thought this was private. i thought...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- chuyện cá nhân.
- it's a personal matter.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- không, là chuyện cá nhân.
- no, it's personal.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chuyện này là chuyện cá nhân.
this is personal.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chuyện cá nhân thôi.
it's personal.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
thế tức là... chuyện cá nhân à?
so this is something... personal, is it?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đó là ý thích cá nhân của em
that's my personal favorite.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
không chỉ là chuyện cá nhân thôi.
no, just sortin' some stuff out.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chuyện này quá cá nhân
it's too personal.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- không biết nó là chuyện cá nhân.
- don't know it's personal.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- không, đây là chuyện cá nhân mà.
don't you think oliver should know?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đừng cho đó là chuyện cá nhân, tôi còn quên đã ăn gì cho điểm tâm.
why i am not surprised?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: