来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
Đường kẻ k
klines
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
Độ dầy Đường kẻ
border thickness
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
Đường kẻ ô, mã vạch
grid
最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:
cột và đường kẻ/điểm
slat/point
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
Đường long mới là kẻ thù.
tang lung is our enemy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
mà là đường kẻ... nét vẽ...
it's the line...the stroke...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
vạch kẻ đường
crossroad
最后更新: 2022-03-01
使用频率: 1
质量:
参考:
tớ thích đường kẻ mắt của cậu.
i love your eye shadow.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cài đặt Ảnh bảo vệ màn hình Đường kẻ
setup lines screen saver
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
kẻ đó đang trên đường.
shooter on the freeway.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh yêu đường kẻ giữa bầu trời và mặt nước.
i love the line between the sky and the water.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ngoài đường bây giờ toàn là một đống kẻ xấu
there's a bunch of crazy people out here.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
kẻ đường nối các dấu khắc.
a line for every tic.
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
Ðể cứu con khỏi đường dữ, khỏi kẻ nói việc gian tà,
to deliver thee from the way of the evil man, from the man that speaketh froward things;
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
参考:
kẻ tình nghi ở đường số 7.
the suspect is in the next seven.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
trên đường thành công không có dấu chân của kẻ lười biếng
最后更新: 2013-05-20
使用频率: 1
质量:
参考:
dẹp bỏ những kẻ cản đường mi!
to remove those in your way.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chớ vào trong lối kẻ hung dữ, và đừng đi đường kẻ gian ác.
do not enter to the path of the wicked, and not go into the way of evil men.
最后更新: 2014-04-07
使用频率: 1
质量:
参考:
- hai, không làm kẻ ngáng đường.
- two, stay out of each other's way.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
kẻ đang nằm dưới đường đến để giết cha cô.
oh! what...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: